Bản dịch của từ Horseman trong tiếng Việt
Horseman
Horseman (Noun)
Là người cưỡi ngựa, đặc biệt là người tài giỏi.
A rider on horseback especially a skilled one.
The horseman showed great skill during the charity event last Saturday.
Người cưỡi ngựa đã thể hiện kỹ năng tuyệt vời trong sự kiện từ thiện hôm thứ Bảy.
Not every horseman can compete in the national championship next month.
Không phải mọi người cưỡi ngựa đều có thể thi đấu tại giải vô địch quốc gia tháng tới.
Is the horseman participating in the local festival this weekend?
Người cưỡi ngựa có tham gia lễ hội địa phương vào cuối tuần này không?
Họ từ
Từ "horseman" chỉ người cưỡi ngựa, thường được coi là một người đàn ông có kỹ năng hoặc kinh nghiệm trong việc điều khiển ngựa. Thuật ngữ này có thể áp dụng cho cả người đam mê cưỡi ngựa và người tham gia các hoạt động thể thao liên quan đến ngựa. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ "horseman" được sử dụng phổ biến tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt trong cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ, do sự khác biệt trong ngữ điệu và âm vị giữa hai thể loại tiếng Anh này.
Từ "horseman" xuất phát từ Latin "equus", có nghĩa là ngựa, kết hợp với từ "man" trong tiếng Anh. Trong quá khứ, "horseman" chỉ những người cưỡi ngựa, thường là chiến binh hoặc kỵ binh trong các cuộc chiến. Xu hướng sử dụng từ này đã mở rộng để chỉ bất kỳ ai có kỹ năng cưỡi ngựa hoặc có mối liên hệ với ngựa. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự tôn vinh văn hóa cưỡi ngựa và khả năng giao tiếp giữa con người và động vật.
Từ "horseman" không phải là thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), vì nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể liên quan đến cưỡi ngựa hoặc các hoạt động thể thao liên quan đến ngựa. Trong văn học và lịch sử, "horseman" thường mô tả những người cưỡi ngựa trong các bối cảnh như chiến tranh hoặc du lịch. Trong xã hội hiện đại, từ này có thể được sử dụng trong các bài viết hoặc cuộc thảo luận về văn hóa cưỡi ngựa, thể thao và di sản văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp