Bản dịch của từ Cacciatore trong tiếng Việt

Cacciatore

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cacciatore (Adjective)

ˌkæ.tʃəˈtɔ.ri
ˌkæ.tʃəˈtɔ.ri
01

Được chế biến trong nước sốt cà chua cay với nấm và rau thơm.

Prepared in a spicy tomato sauce with mushrooms and herbs.

Ví dụ

The cacciatore dish at Mario's restaurant was incredibly flavorful and spicy.

Món cacciatore tại nhà hàng Mario rất ngon và cay.

I did not enjoy the cacciatore sauce on my pasta last night.

Tôi không thích sốt cacciatore trên mì của tôi tối qua.

Is the cacciatore recipe you shared easy to follow for beginners?

Công thức cacciatore bạn chia sẻ có dễ làm cho người mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cacciatore/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cacciatore

Không có idiom phù hợp