Bản dịch của từ Cachinnation trong tiếng Việt

Cachinnation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cachinnation (Noun)

kˌæʃənˈænti
kˌæʃənˈænti
01

Tiếng cười lớn, co giật.

Loud convulsive laughter.

Ví dụ

The audience erupted in cachinnation during the comedian's hilarious performance.

Khán giả đã cười lớn khi xem buổi biểu diễn hài hước của nghệ sĩ.

There was no cachinnation at the serious debate about climate change.

Không có tiếng cười nào trong cuộc tranh luận nghiêm túc về biến đổi khí hậu.

Why did the crowd's cachinnation stop suddenly during the show?

Tại sao tiếng cười của đám đông lại ngừng đột ngột trong buổi biểu diễn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cachinnation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cachinnation

Không có idiom phù hợp