Bản dịch của từ Cacodemonic trong tiếng Việt
Cacodemonic

Cacodemonic (Adjective)
The cacodemonic actions of the dictator harmed countless innocent lives.
Những hành động ma quái của nhà độc tài đã làm hại vô số mạng sống vô tội.
The community does not accept cacodemonic behavior in any form.
Cộng đồng không chấp nhận hành vi ma quái dưới bất kỳ hình thức nào.
Are there any cacodemonic influences in our local politics?
Có ảnh hưởng ma quái nào trong chính trị địa phương của chúng ta không?
Cacodemonic (Noun)
Many believe that a cacodemonic presence haunts old buildings in Salem.
Nhiều người tin rằng một linh hồn ác quỷ ám các tòa nhà cũ ở Salem.
There is no evidence of a cacodemonic influence in modern society today.
Không có bằng chứng nào về ảnh hưởng của linh hồn ác quỷ trong xã hội hiện đại hôm nay.
Do you think a cacodemonic spirit could affect people's behavior?
Bạn có nghĩ rằng một linh hồn ác quỷ có thể ảnh hưởng đến hành vi của mọi người không?
Họ từ
Từ "cacodemonic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "ác quỷ" hoặc "ma quỷ". Đây là một tính từ mô tả những điều có liên quan đến ma quái hoặc những ảnh hưởng tiêu cực, thường được sử dụng trong bối cảnh văn học hoặc triết học để chỉ bản chất xấu xa hoặc sự hiện diện của điều ác. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh cổ điển hoặc văn phong trang trọng, không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại nói chung. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ đối với từ này, do sự hiếm gặp của nó trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "cacodemonic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, kết hợp giữa "kakos" (κακός) có nghĩa là "xấu" và "daimōn" (δαῖμων) nghĩa là "thần linh" hay "hồn ma". Sự kết hợp này chỉ những lực lượng tiêu cực, ác quỷ trong triết lý và tôn giáo cổ điển. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này ám chỉ đến các yếu tố hoặc hiện tượng mang tính chất độc hại, xấu xa, nhấn mạnh sự hiện diện của cái ác trong các tình huống hoặc cảm xúc.
Từ "cacodemonic" khá hiếm gặp trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất sử dụng thấp do tính chuyên ngành của nó. Trong ngữ cảnh phổ thông, từ này thường liên quan tới mô tả các khía cạnh xấu xa hoặc độc ác, thường được sử dụng trong văn học hoặc phân tích tâm lý. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong các nghiên cứu về siêu hình học, nơi thảo luận về những khía cạnh tiêu cực của bản chất con người.