Bản dịch của từ Cacodemonic trong tiếng Việt

Cacodemonic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cacodemonic (Adjective)

kˌækədˈɔmiən
kˌækədˈɔmiən
01

Bản chất xấu xa hay xấu xa.

Wicked or evil in nature.

Ví dụ

The cacodemonic actions of the dictator harmed countless innocent lives.

Những hành động ma quái của nhà độc tài đã làm hại vô số mạng sống vô tội.

The community does not accept cacodemonic behavior in any form.

Cộng đồng không chấp nhận hành vi ma quái dưới bất kỳ hình thức nào.

Are there any cacodemonic influences in our local politics?

Có ảnh hưởng ma quái nào trong chính trị địa phương của chúng ta không?

Cacodemonic (Noun)

kˌækədˈɔmiən
kˌækədˈɔmiən
01

Một linh hồn ác quỷ hoặc ác quỷ.

An evil spirit or demon.

Ví dụ

Many believe that a cacodemonic presence haunts old buildings in Salem.

Nhiều người tin rằng một linh hồn ác quỷ ám các tòa nhà cũ ở Salem.

There is no evidence of a cacodemonic influence in modern society today.

Không có bằng chứng nào về ảnh hưởng của linh hồn ác quỷ trong xã hội hiện đại hôm nay.

Do you think a cacodemonic spirit could affect people's behavior?

Bạn có nghĩ rằng một linh hồn ác quỷ có thể ảnh hưởng đến hành vi của mọi người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cacodemonic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cacodemonic

Không có idiom phù hợp