Bản dịch của từ Cacuminous trong tiếng Việt

Cacuminous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cacuminous (Adjective)

kəkjˈumənəs
kəkjˈumənəs
01

(hiếm) có đỉnh hình chóp.

Rare having a pyramidal top.

Ví dụ

The cacuminous building in downtown attracted many visitors last year.

Tòa nhà có đỉnh hình chóp ở trung tâm thành phố thu hút nhiều du khách năm ngoái.

The city does not have any cacuminous structures in its parks.

Thành phố không có bất kỳ công trình nào có đỉnh hình chóp trong công viên.

Is the new museum cacuminous like the old one?

Bảo tàng mới có đỉnh hình chóp giống như cái cũ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cacuminous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cacuminous

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.