Bản dịch của từ Pyramidal trong tiếng Việt

Pyramidal

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pyramidal (Adjective)

pɚˈæmədl
pɪɹˈæmɪdl
01

(hình học) hình kim tự tháp.

Geometry pyramidshaped.

Ví dụ

The pyramidal structure of the organization improves communication and efficiency.

Cấu trúc hình chóp của tổ chức cải thiện giao tiếp và hiệu quả.

The company does not use a pyramidal system for decision-making processes.

Công ty không sử dụng hệ thống hình chóp cho quy trình ra quyết định.

Is the pyramidal model effective for managing large teams in companies?

Mô hình hình chóp có hiệu quả trong việc quản lý các nhóm lớn không?

Pyramidal (Noun)

pɚˈæmədl
pɪɹˈæmɪdl
01

(giải phẫu) một xương cổ tay.

Anatomy one of the carpal bones.

Ví dụ

The pyramidal bone connects the wrist to the hand's structure.

Xương hình chóp kết nối cổ tay với cấu trúc bàn tay.

The pyramidal bone is not often discussed in social anatomy classes.

Xương hình chóp không thường được thảo luận trong các lớp học giải phẫu xã hội.

Is the pyramidal bone important for hand movement and function?

Xương hình chóp có quan trọng cho chuyển động và chức năng của bàn tay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pyramidal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pyramidal

Không có idiom phù hợp