Bản dịch của từ Pyramidal trong tiếng Việt
Pyramidal

Pyramidal (Adjective)
(hình học) hình kim tự tháp.
Geometry pyramidshaped.
The pyramidal structure of the organization improves communication and efficiency.
Cấu trúc hình chóp của tổ chức cải thiện giao tiếp và hiệu quả.
The company does not use a pyramidal system for decision-making processes.
Công ty không sử dụng hệ thống hình chóp cho quy trình ra quyết định.
Is the pyramidal model effective for managing large teams in companies?
Mô hình hình chóp có hiệu quả trong việc quản lý các nhóm lớn không?
Pyramidal (Noun)
The pyramidal bone connects the wrist to the hand's structure.
Xương hình chóp kết nối cổ tay với cấu trúc bàn tay.
The pyramidal bone is not often discussed in social anatomy classes.
Xương hình chóp không thường được thảo luận trong các lớp học giải phẫu xã hội.
Is the pyramidal bone important for hand movement and function?
Xương hình chóp có quan trọng cho chuyển động và chức năng của bàn tay không?
Họ từ
Từ "pyramidal" xuất phát từ tiếng Latinh "pyramidalus", chỉ hình dạng có dạng kim tự tháp. Trong ngữ cảnh hình học, từ này mô tả một hình có đáy là một đa giác và các mặt bên là tam giác nối từ các đỉnh của đa giác đến một điểm duy nhất. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ (American English) mà không có sự khác biệt ngữ nghĩa hay cách viết đáng kể. Từ này cũng được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học để mô tả các cấu trúc có hình dáng kim tự tháp.
Từ "pyramidal" xuất phát từ gốc Latin "pyramidalis", có liên quan đến "pyramid", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "pyramis", chỉ hình chóp có đáy là một đa giác. Trong lịch sử, hình chóp cổ đại được xây dựng chủ yếu như những lăng mộ và biểu tượng cho quyền lực. Ý nghĩa hiện tại của "pyramidal" không chỉ đề cập đến hình dạng mà còn có thể chỉ đến cấu trúc hoặc tổ chức theo dạng chóp, phản ánh sự phân tầng trong các lĩnh vực như xã hội, kinh tế và kiến trúc.
Từ "pyramidal" xuất hiện với tần suất nhất định trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi mô tả các cấu trúc và hình dạng. Trong lĩnh vực khoa học, thuật ngữ này thường được sử dụng để nói về hình dạng cơ học hoặc trong mô hình kinh tế. Ngoài ra, trong các tình huống giao tiếp, từ này cũng có thể được sử dụng để mô tả cấu trúc tổ chức, đặc biệt trong bối cảnh quản lý và lãnh đạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp