Bản dịch của từ Carpal trong tiếng Việt
Carpal
Carpal (Adjective)
The carpal bones provide stability to the wrist joint.
Các xương carpal cung cấp sự ổn định cho khớp cổ tay.
She underwent surgery to treat her carpal tunnel syndrome.
Cô ấy phải phẫu thuật để điều trị hội chứng hẹp cánh tay.
The carpal ligament connects the carpal bones in the wrist.
Liên kết carpal nối các xương carpal trong cổ tay.
Carpal (Noun)
Bất kỳ xương cổ tay nào.
Any of the carpal bones.
The doctor identified a fracture in one of the carpal bones.
Bác sĩ xác định một vết nứt trong một trong các xương cổ tay.
She had to undergo surgery to repair the damaged carpal bone.
Cô phải trải qua phẫu thuật để sửa chữa xương cổ tay bị hỏng.
The carpal bones play a crucial role in wrist movement.
Các xương cổ tay đóng vai trò quan trọng trong việc di chuyển cổ tay.
Họ từ
Từ "carpal" xuất phát từ tiếng Latinh "carpalis", có nghĩa là "thuộc về cổ tay". Nó được sử dụng trong lĩnh vực giải phẫu học để chỉ các xương nằm trong vùng cổ tay, bao gồm tám xương carpal. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y học, "carpal" thường kết hợp với các thuật ngữ khác như "carpal tunnel" để mô tả các tình trạng liên quan đến cổ tay.
Từ "carpal" xuất phát từ tiếng Latinh "carpalis", có nghĩa là "thuộc về cổ tay", bắt nguồn từ từ "carpus", đề cập đến cổ tay. "Carpus" lại có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "karpos", cũng mang ý nghĩa tương tự. Từ thế kỷ 14, thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ đến các xương trong vùng cổ tay. Ngày nay, "carpal" thường được dùng trong các thuật ngữ giải phẫu và y học, đặc biệt liên quan đến các tình trạng như hội chứng ống cổ tay.
Từ “carpal” thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học và giải phẫu, đặc biệt liên quan đến khớp cổ tay. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp, thường không xuất hiện trong bài thi viết hoặc nói, do tính chất chuyên môn của nó. Tuy nhiên, trong các tình huống liên quan đến sức khỏe, như thảo luận về chấn thương thể thao hoặc chứng bệnh, “carpal” cũng có thể được dùng để mô tả các vấn đề như hội chứng ống cổ tay.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp