Bản dịch của từ Cadaverous trong tiếng Việt
Cadaverous

Cadaverous (Adjective)
The cadaverous man haunted the village with his ghostly appearance.
Người đàn ông xanh xao làm ám ảnh làng với vẻ ngoại hình ma quái.
Her cadaverous complexion raised concerns among her friends about her health.
Làn da xanh xao của cô ấy khiến bạn bè lo lắng về sức khỏe.
The cadaverous figure in the painting gave the artwork a haunting quality.
Hình ảnh xanh xao trong bức tranh mang lại cho tác phẩm nét ma quái.
Dạng tính từ của Cadaverous (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Cadaverous Tử thi | More cadaverous Tử thi nhiều hơn | Most cadaverous Tử thi |
Họ từ
Từ "cadaverous" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cadaver", nghĩa là xác chết. Từ này thường được sử dụng để mô tả một trạng thái hoặc hình thức rất gầy gò, nhợt nhạt, giống như một xác chết, thường mang ý nghĩa ám chỉ đến sự thiếu sức sống hay cái chết. Tuy không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong viết hoặc cách phát âm, từ này chủ yếu được dùng trong văn chương hay ngữ cảnh của y học và diễn ngôn nghệ thuật.
Từ "cadaverous" xuất phát từ tiếng Latin "cadaver", có nghĩa là "thi thể". Gốc Latin này thể hiện sự liên quan đến cái chết và vật thể sinh học đã phân hủy. Thuật ngữ này được sử dụng từ thế kỷ 16, phản ánh trạng thái cơ thể sau khi chết, thường mang theo những dấu hiệu tàn lụi như sự nhợt nhạt, gầy yếu. Ngày nay, "cadaverous" được dùng để mô tả sự huyền bí hoặc tính chất đáng sợ, liên quan đến cái chết hoặc sự suy yếu.
Từ "cadaverous" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường không xuất hiện trong các chủ đề quen thuộc. Trong ngữ cảnh khác, "cadaverous" thường được dùng để miêu tả vẻ ngoài hốc hác, nhợt nhạt của người bệnh hoặc cảm xúc u ám, thường xuất hiện trong văn học, nghệ thuật hoặc mô tả tâm lý. Từ này cũng có thể liên quan đến các chủ đề y tế hoặc mô tả tình trạng thi thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp