Bản dịch của từ Cadaverous trong tiếng Việt

Cadaverous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cadaverous (Adjective)

kədˈævəɹəs
kədˈævəɹəs
01

Rất xanh xao, gầy gò hoặc xương xẩu.

Very pale thin or bony.

Ví dụ

The cadaverous man haunted the village with his ghostly appearance.

Người đàn ông xanh xao làm ám ảnh làng với vẻ ngoại hình ma quái.

Her cadaverous complexion raised concerns among her friends about her health.

Làn da xanh xao của cô ấy khiến bạn bè lo lắng về sức khỏe.

The cadaverous figure in the painting gave the artwork a haunting quality.

Hình ảnh xanh xao trong bức tranh mang lại cho tác phẩm nét ma quái.

Dạng tính từ của Cadaverous (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Cadaverous

Tử thi

More cadaverous

Tử thi nhiều hơn

Most cadaverous

Tử thi

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cadaverous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cadaverous

Không có idiom phù hợp