Bản dịch của từ Cadency trong tiếng Việt

Cadency

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cadency (Noun)

kˈeidn̩si
kˈeidn̩si
01

Tình trạng của một nhánh trẻ của một gia đình.

The status of a younger branch of a family.

Ví dụ

The cadency of the Smith family is well-documented.

Sự thế hệ thứ hai của gia đình Smith được ghi chép rõ ràng.

Understanding cadency in aristocratic families is crucial for historians.

Hiểu biết về thế hệ thứ hai trong các gia đình quý tộc là rất quan trọng đối với nhà sử học.

The cadency rules determine the order of succession in royal families.

Các quy tắc về thế hệ thứ hai quy định thứ tự kế vị trong các gia đình hoàng tộc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cadency/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cadency

Không có idiom phù hợp