Bản dịch của từ Cadency trong tiếng Việt
Cadency

Cadency (Noun)
The cadency of the Smith family is well-documented.
Sự thế hệ thứ hai của gia đình Smith được ghi chép rõ ràng.
Understanding cadency in aristocratic families is crucial for historians.
Hiểu biết về thế hệ thứ hai trong các gia đình quý tộc là rất quan trọng đối với nhà sử học.
The cadency rules determine the order of succession in royal families.
Các quy tắc về thế hệ thứ hai quy định thứ tự kế vị trong các gia đình hoàng tộc.
Họ từ
Từ "cadency" có nghĩa là sự lặp lại hoặc nhịp điệu trong âm nhạc hoặc văn học, thường ám chỉ đến cách thức mà các âm thanh hoặc hình thức xuất hiện theo trật tự. Trong tiếng Anh, từ này ít gặp trong đời sống hàng ngày và chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật và âm nhạc. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nghĩa và cách sử dụng không có sự khác biệt rõ rệt, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể ít phổ biến hơn.
Từ "cadency" xuất phát từ gốc Latin "cadentia", có nghĩa là "sự rơi" hay "sự xuống". Từ này được hình thành từ động từ Latin "cadere", có nghĩa là "rơi" hoặc "hạ thấp". Trong lịch sử, "cadency" được sử dụng trong bối cảnh âm nhạc và thơ ca để chỉ sự tuần hoàn hoặc nhịp điệu. Ngày nay, nghĩa của từ này vẫn giữ được mối liên hệ với khái niệm về sự tuần tự và sự thay đổi nhịp điệu.
Từ "cadency" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này thường liên quan đến âm nhạc hoặc nhịp điệu, sử dụng trong các ngữ cảnh như phân tích giai điệu hoặc quá trình sáng tác. Trong các tình huống khác, nó xuất hiện trong các lĩnh vực như kiến trúc hoặc thiết kế, nơi tính nhịp điệu và cân bằng có vai trò quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp