Bản dịch của từ Cadetship trong tiếng Việt
Cadetship

Cadetship (Noun)
Các chức vụ do học viên nắm giữ, đặc biệt là trong quân đội.
Positions held by cadets especially in the military.
John received a cadetship in the Army after high school graduation.
John nhận được một suất thực tập trong Quân đội sau khi tốt nghiệp trung học.
Many students do not apply for cadetships due to financial concerns.
Nhiều sinh viên không nộp đơn xin thực tập do lo ngại tài chính.
Are cadetships available for students in community colleges this year?
Có suất thực tập nào cho sinh viên cao đẳng cộng đồng năm nay không?
Họ từ
Cadetship là một thuật ngữ chỉ chương trình đào tạo hoặc thực tập dành cho sinh viên hoặc thanh niên nhằm chuẩn bị cho họ bước vào các lực lượng vũ trang hoặc các lĩnh vực chuyên môn khác. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân đội, nơi các cadet (học viên) được huấn luyện về kỹ năng lãnh đạo và kỹ thuật. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này giữ nguyên dạng viết và phát âm tương tự; tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh và quy định của từng hệ thống quân sự của từng quốc gia.
Từ "cadetship" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "cadet", có nghĩa là "con trai nhỏ" hoặc "thứ hai" và từ tiếng Latinh "capitellum", diễn tả một vị trí hoặc vai trò nhỏ hơn. Thuật ngữ này ban đầu được dùng để chỉ những thanh niên tham gia đào tạo trong quân đội. Qua thời gian, "cadetship" đã phát triển ý nghĩa, liên kết với quá trình huấn luyện và cấp bậc trong các lĩnh vực chuyên môn khác, phản ánh sự tiến bộ trong nghề nghiệp của một cá nhân.
Từ "cadetship" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến quân sự hoặc đào tạo nghề nghiệp. Trong bài viết và Nói, "cadetship" thường được đề cập đến trong bối cảnh chương trình huấn luyện cho thanh niên trong các lực lượng vũ trang hoặc các lĩnh vực chuyên ngành khác. Việc sử dụng từ này thường gặp trong giáo dục và các cuộc thảo luận về cơ hội nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp