Bản dịch của từ Caked trong tiếng Việt
Caked

Caked (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của bánh.
Simple past and past participle of cake.
She caked the wedding cake with white icing last Saturday.
Cô ấy đã phủ bánh cưới bằng kem trắng vào thứ Bảy tuần trước.
They did not cake the dessert properly for the party.
Họ đã không phủ bánh ngọt đúng cách cho bữa tiệc.
Did he caked the cookies before the event started?
Anh ấy đã phủ bánh quy trước khi sự kiện bắt đầu chưa?
Dạng động từ của Caked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cake |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Caked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Caked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cakes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Caking |
Họ từ
Từ "caked" là tính từ, có nghĩa là bị đóng cục hoặc tụ lại, thường chỉ việc chất lỏng hoặc bột trở nên đặc lại và cứng hơn do sự bốc hơi hoặc kết tụ. Trong tiếng Anh, ở dạng British và American, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, tuy nhiên, cách sử dụng trong ngữ cảnh có thể khác. Ví dụ, "caked on" thường được sử dụng để mô tả lớp trang điểm dày ở Anh, trong khi ở Mỹ có thể dùng để chỉ thức ăn bám vào bề mặt.
Từ "caked" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "cake", xuất phát từ tiếng Bắc Âu cổ "kaka", có nghĩa là "bánh". Trong tiếng Latinh, "cācus" cũng ngụ ý một dạng thực phẩm nướng. Lịch sử của từ này phản ánh sự chuyển biến từ nghĩa đen về một loại thức ăn ngọt thành nghĩa bóng, mô tả các trạng thái bám dính hoặc kết tụ, như trong từ "caked in mud", thể hiện sự kết dính mạnh mẽ.
Từ "caked" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả trạng thái hoặc kết cấu của thức ăn, đặc biệt liên quan đến bánh ngọt hoặc bột. Trong ngữ cảnh khác, từ này có thể được sử dụng khi đề cập đến sự tích tụ bụi bẩn hoặc chất lỏng, thường thấy trong ngữ điệu mô tả tình trạng bề mặt. Dù không thường xuyên, "caked" vẫn mang tính biểu cảm cao trong các tình huống miêu tả đồ vật bị bám dính hoặc lớp phủ dày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



