Bản dịch của từ Calamitous trong tiếng Việt

Calamitous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Calamitous (Adjective)

kəlˈæmətəs
kəlˈæmɪtəs
01

Liên quan đến hoặc liên quan đến tai họa, thảm họa.

Concerning or involving calamity disastrous.

Ví dụ

The calamitous flood affected over 5,000 families in Houston last year.

Cơn lũ thảm khốc đã ảnh hưởng đến hơn 5.000 gia đình ở Houston năm ngoái.

The calamitous events did not improve the community's overall well-being.

Các sự kiện thảm khốc không cải thiện được phúc lợi tổng thể của cộng đồng.

Are calamitous situations common in urban areas like New Orleans?

Liệu các tình huống thảm khốc có phổ biến ở những khu vực đô thị như New Orleans không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/calamitous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Calamitous

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.