Bản dịch của từ Calamitous trong tiếng Việt
Calamitous

Calamitous (Adjective)
Liên quan đến hoặc liên quan đến tai họa, thảm họa.
Concerning or involving calamity disastrous.
The calamitous flood affected over 5,000 families in Houston last year.
Cơn lũ thảm khốc đã ảnh hưởng đến hơn 5.000 gia đình ở Houston năm ngoái.
The calamitous events did not improve the community's overall well-being.
Các sự kiện thảm khốc không cải thiện được phúc lợi tổng thể của cộng đồng.
Are calamitous situations common in urban areas like New Orleans?
Liệu các tình huống thảm khốc có phổ biến ở những khu vực đô thị như New Orleans không?
Họ từ
Từ "calamitous" có nghĩa là gây ra thảm họa hoặc tai họa nghiêm trọng, thường được sử dụng để mô tả những sự kiện có ảnh hưởng tiêu cực sâu rộng. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "calamitosus". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và nghĩa, nhưng sự phát âm có thể khác nhau nhẹ. Trong tiếng Anh Anh, âm tiết đầu tiên nhấn mạnh hơn một chút so với tiếng Anh Mỹ, nơi có xu hướng phát âm nhẹ nhàng hơn. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh tập trung vào các vấn đề xã hội, kinh tế hoặc môi trường.
Từ "calamitous" xuất phát từ tiếng Latin "calamitosus", có nguồn gốc từ "calamitas", nghĩa là "tai họa" hoặc "khốn cùng". Cụm từ này được sử dụng để miêu tả những tình huống gây ra thiệt hại nghiêm trọng hoặc bất hạnh. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 15, phản ánh cảm nhận về sự tàn khốc và mất mát. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện sự lặp lại của những khía cạnh tiêu cực, đồng thời nhấn mạnh tình huống khẩn cấp hay nghiêm trọng.
Từ "calamitous" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả các tác động tiêu cực nghiêm trọng, như thiên tai hoặc sự kiện thảm họa. Trong văn phong học thuật, nó có thể được áp dụng để phân tích hậu quả của các quyết định sai lầm trong chính trị hoặc kinh tế. Do đó, từ này có giá trị trong việc diễn đạt ý nghĩa mạnh mẽ về sự tàn phá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp