Bản dịch của từ Calcitic trong tiếng Việt

Calcitic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Calcitic (Adjective)

kælsˈɪtɪk
kælsˈɪtɪk
01

Liên quan đến hoặc chứa canxit.

Relating to or containing calcite.

Ví dụ

The calcitic limestone is used in many community building projects.

Đá vôi calcitic được sử dụng trong nhiều dự án xây dựng cộng đồng.

Calcitic materials are not suitable for all types of social structures.

Vật liệu calcitic không phù hợp cho tất cả các loại cấu trúc xã hội.

Are calcitic rocks common in urban development areas like New York?

Đá calcitic có phổ biến trong các khu vực phát triển đô thị như New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/calcitic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Calcitic

Không có idiom phù hợp