Bản dịch của từ Calcitic trong tiếng Việt
Calcitic

Calcitic (Adjective)
Liên quan đến hoặc chứa canxit.
Relating to or containing calcite.
The calcitic limestone is used in many community building projects.
Đá vôi calcitic được sử dụng trong nhiều dự án xây dựng cộng đồng.
Calcitic materials are not suitable for all types of social structures.
Vật liệu calcitic không phù hợp cho tất cả các loại cấu trúc xã hội.
Are calcitic rocks common in urban development areas like New York?
Đá calcitic có phổ biến trong các khu vực phát triển đô thị như New York không?
Họ từ
Từ "calcitic" xuất phát từ "calcite", chỉ một loại khoáng chất có thành phần chính là canxi cacbonat (CaCO3). Trong địa chất, "calcitic" dùng để mô tả đặc tính của các đá hay khoáng sản chứa calcite. Từ này không có sự khác biệt ngữ nghĩa giữa Anh Anh và Anh Mỹ; tuy nhiên, phát âm có thể khác biệt nhẹ. Trong ngữ cảnh khoa học, "calcitic" thường được sử dụng trong nghiên cứu về khoáng vật, địa chất, và tài nguyên thiên nhiên.
Từ "calcitic" xuất phát từ gốc Latin "calx", có nghĩa là "vôi" hay "canxi". Trong tiếng Latin, "calcium" cũng diễn tả nguyên tố hóa học canxi. Từ này được sử dụng trong địa chất và khoáng học để chỉ các khoáng vật chứa canxi, đặc biệt là calcite, một dạng aragonite phổ biến. Ý nghĩa hiện tại của "calcitic" phản ánh sự liên quan đến thành phần hóa học và cấu trúc của những khoáng vật này, nhấn mạnh vai trò của canxi trong các quá trình địa chất và sinh thái.
Từ "calcitic" thường được sử dụng trong lĩnh vực địa chất và khoáng vật học, đề cập đến các khoáng chất chứa canxi cacbonat. Trong các bài thi IELTS, từ này có tần suất xuất hiện thấp, đặc biệt trong phần Đọc và Nghe, nơi chủ đề tự nhiên và khoáng vật có thể xuất hiện. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường được sử dụng trong việc miêu tả cấu trúc địa chất, nghiên cứu tài nguyên thiên nhiên và trong các cuộc hội thảo khoa học liên quan đến khoáng sản.