Bản dịch của từ Calcite trong tiếng Việt
Calcite
Calcite (Noun)
Một khoáng chất màu trắng hoặc không màu bao gồm canxi cacbonat. nó là thành phần chính của đá trầm tích như đá vôi và được lắng đọng trong các hang động để tạo thành nhũ đá và măng đá.
A white or colourless mineral consisting of calcium carbonate it is a major constituent of sedimentary rocks such as limestone and is deposited in caves to form stalactites and stalagmites.
Calcite is often found in the limestone of the Grand Canyon.
Calcite thường được tìm thấy trong đá vôi của Grand Canyon.
Calcite does not appear in all sedimentary rocks, only some.
Calcite không xuất hiện trong tất cả các loại đá trầm tích, chỉ một số.
Is calcite a common mineral in social studies classes?
Calcite có phải là khoáng chất phổ biến trong các lớp học xã hội không?
Họ từ
Calcite là một khoáng chất carbonate, có công thức hóa học CaCO₃, thường xuất hiện dưới dạng tinh thể trong nhiều loại đá như đá vôi và đá phấn. Nó có vai trò quan trọng trong ngành xây dựng và sản xuất xi măng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến, không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh trong cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh địa chất, cách sử dụng có thể khác nhau đôi chút giữa hai phiên bản ngôn ngữ.
Từ "calcite" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "calx" nghĩa là "vôi". Khoa học đã sử dụng thuật ngữ này để chỉ khoáng chất cacbonat canxi (CaCO₃), là thành phần chính trong đá vôi. Calcite được biết đến từ thời cổ đại và đã được sử dụng trong xây dựng và nghệ thuật. Sự liên kết giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại nằm ở việc calcite là một dẫn xuất của calx, thể hiện vai trò của nó trong các phản ứng và cấu trúc hóa học.
Từ "calcite" xuất hiện khá hạn chế trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh của khoa học và môi trường, liên quan đến địa chất hoặc hóa học. Trong các tình huống khác, "calcite" thường được sử dụng để mô tả khoáng vật carbonat, có mặt trong nhiều ứng dụng, từ xây dựng đến sản phẩm tiêu dùng. Thuật ngữ này cũng thường xuất hiện trong các nghiên cứu về khoáng vật học và môi trường tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp