Bản dịch của từ Calculatedly trong tiếng Việt
Calculatedly

Calculatedly (Adverb)
The politician calculatedly planned his speech for maximum voter impact.
Nhà chính trị đã tính toán kỹ lưỡng bài phát biểu của mình để gây ấn tượng tối đa với cử tri.
She did not calculatedly approach the sensitive social issue in her essay.
Cô ấy không tiếp cận một cách tính toán vấn đề xã hội nhạy cảm trong bài luận của mình.
Did he calculatedly ignore the concerns of the community during the meeting?
Liệu anh ta có tính toán bỏ qua những mối quan tâm của cộng đồng trong cuộc họp không?
Từ "calculatedly" là trạng từ có nguồn gốc từ tính từ "calculated", mang nghĩa là hành động hoặc suy nghĩ một cách có kế hoạch, có tính toán nhằm đạt được mục đích cụ thể. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự khôn ngoan, cẩn trọng trong các quyết định. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong nghĩa nghĩa và cách sử dụng của "calculatedly", tuy nhiên, giọng điệu phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau tùy theo vùng miền.
Từ "calculatedly" xuất phát từ động từ "calculate", mang nguồn gốc từ tiếng Latinh "calculare", có nghĩa là "tính toán". "Calculare" lại bắt nguồn từ "calculus", chỉ việc sử dụng viên đá nhỏ để đếm, nhấn mạnh tính toán một cách chính xác. Lịch sử từ này gắn liền với hành động suy nghĩ hay lập kế hoạch có chủ đích, phản ánh bản chất chủ động và phương pháp trong việc đưa ra quyết định hiện nay.
Từ "calculatedly" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật hoặc văn chương, từ này thường được dùng để chỉ hành động được thực hiện một cách có chủ ý và hợp lý, thường liên quan đến các tình huống có tính toán hay chiến lược như trong kinh doanh, tâm lý học hoặc phân tích dữ liệu. Sự xuất hiện của từ này trong IELTS có thể gắn liền với các chủ đề liên quan đến quyết định và lập kế hoạch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp