Bản dịch của từ Calculatedly trong tiếng Việt

Calculatedly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Calculatedly (Adverb)

kˈælkjəleɪtɪdli
kˈælkjəleɪtɪdli
01

Được thực hiện một cách rất cẩn thận và có kế hoạch.

Done in a very careful and planned way.

Ví dụ

The politician calculatedly planned his speech for maximum voter impact.

Nhà chính trị đã tính toán kỹ lưỡng bài phát biểu của mình để gây ấn tượng tối đa với cử tri.

She did not calculatedly approach the sensitive social issue in her essay.

Cô ấy không tiếp cận một cách tính toán vấn đề xã hội nhạy cảm trong bài luận của mình.

Did he calculatedly ignore the concerns of the community during the meeting?

Liệu anh ta có tính toán bỏ qua những mối quan tâm của cộng đồng trong cuộc họp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/calculatedly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Calculatedly

Không có idiom phù hợp