Bản dịch của từ Calendrical trong tiếng Việt
Calendrical

Calendrical (Adjective)
Của, liên quan đến, hoặc được sử dụng bởi một hệ thống lịch.
Of pertaining to or used by a calendar system.
The calendrical system helps organize social events throughout the year.
Hệ thống lịch giúp tổ chức các sự kiện xã hội trong suốt năm.
Many people do not follow the calendrical traditions of their culture.
Nhiều người không theo các truyền thống lịch của văn hóa họ.
Is the calendrical system used in Vietnam different from the West?
Hệ thống lịch được sử dụng ở Việt Nam có khác với phương Tây không?
Họ từ
Từ "calendrical" mang nghĩa liên quan đến lịch, đặc biệt là các phương pháp xác định thời gian trong năm, tháng và ngày. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học xã hội và lịch sử để mô tả các hệ thống lịch khác nhau. Ở cả Anh và Mỹ, "calendrical" có cùng cách diễn đạt và nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ âm hay viết. Sự sử dụng từ này phản ánh sự quan trọng của thời gian trong những nghiên cứu về văn hóa và xã hội.
Từ "calendrical" xuất phát từ gốc Latin "calendarium", có nghĩa là 'lịch' hoặc 'ghi chép về các ngày'. Gốc từ này liên quan đến từ "calendae", chỉ ngày đầu tháng trong lịch La Mã. Từ "calendrical" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 19, chính thức mô tả các thuộc tính liên quan đến thời gian, lịch và các khái niệm đồng nhất về phân chia thời gian, thể hiện sự phát triển từ yếu tố lịch sử sang ứng dụng hiện đại.
Từ "calendrical" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, chủ yếu liên quan đến khái niệm về thời gian và lịch. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật, đặc biệt trong các lĩnh vực như lịch sử, thiên văn học và nghiên cứu văn hóa, khi đề cập đến các hệ thống và phương pháp xác định thời gian trong suốt năm.