Bản dịch của từ Calendrical trong tiếng Việt

Calendrical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Calendrical (Adjective)

01

Của, liên quan đến, hoặc được sử dụng bởi một hệ thống lịch.

Of pertaining to or used by a calendar system.

Ví dụ

The calendrical system helps organize social events throughout the year.

Hệ thống lịch giúp tổ chức các sự kiện xã hội trong suốt năm.

Many people do not follow the calendrical traditions of their culture.

Nhiều người không theo các truyền thống lịch của văn hóa họ.

Is the calendrical system used in Vietnam different from the West?

Hệ thống lịch được sử dụng ở Việt Nam có khác với phương Tây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/calendrical/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Calendrical

Không có idiom phù hợp