Bản dịch của từ Calibration trong tiếng Việt

Calibration

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Calibration (Noun)

kˌæləbɹˈeiʃn̩
kˌæləbɹˈeiʃn̩
01

Hành động hiệu chỉnh một cái gì đó.

The act of calibrating something.

Ví dụ

The calibration of the social media algorithms is crucial.

Việc hiệu chuẩn các thuật toán trên mạng xã hội rất quan trọng.

The calibration of the survey tools helped gather accurate data.

Việc hiệu chuẩn các công cụ khảo sát giúp thu thập dữ liệu chính xác.

The calibration of the social experiment equipment was done meticulously.

Việc hiệu chuẩn thiết bị thí nghiệm xã hội được thực hiện một cách tỉ mỉ.

Dạng danh từ của Calibration (Noun)

SingularPlural

Calibration

Calibrations

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Calibration cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Calibration

Không có idiom phù hợp