Bản dịch của từ Calibration trong tiếng Việt
Calibration

Calibration (Noun)
Hành động hiệu chỉnh một cái gì đó.
The act of calibrating something.
The calibration of the social media algorithms is crucial.
Việc hiệu chuẩn các thuật toán trên mạng xã hội rất quan trọng.
The calibration of the survey tools helped gather accurate data.
Việc hiệu chuẩn các công cụ khảo sát giúp thu thập dữ liệu chính xác.
The calibration of the social experiment equipment was done meticulously.
Việc hiệu chuẩn thiết bị thí nghiệm xã hội được thực hiện một cách tỉ mỉ.
Dạng danh từ của Calibration (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Calibration | Calibrations |
Họ từ
Calibration là quá trình điều chỉnh và kiểm tra độ chính xác của thiết bị đo lường để đảm bảo rằng nó hoạt động đúng cách và cung cấp kết quả chính xác. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, và được phát âm gần như tương tự. Tuy nhiên, cách sử dụng trong ngữ cảnh có thể thay đổi phụ thuộc vào lĩnh vực cụ thể.
Từ "calibration" xuất phát từ tiếng Latinh "calibra", có nghĩa là "cân" hoặc "đo lường". Khái niệm này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh xác định độ chính xác của các thiết bị đo. Từ thế kỷ 19, "calibration" đã trở thành thuật ngữ trong khoa học và công nghệ, chỉ quá trình điều chỉnh và xác minh các thiết bị nhằm đảm bảo rằng chúng hoạt động đúng với tiêu chuẩn đã được thiết lập, giữ vai trò quan trọng trong đảm bảo chất lượng và độ tin cậy trong các ứng dụng kỹ thuật.
Từ "calibration" thường được sử dụng phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các lĩnh vực khoa học, kỹ thuật và công nghệ. Trong phần Viết và Nói, từ này xuất hiện khi thảo luận về quy trình điều chỉnh thiết bị hoặc thước đo. Trong các ngữ cảnh khác, "calibration" được dùng trong nghiên cứu, sản xuất, và kiểm định chất lượng, thường đề cập đến việc đảm bảo độ chính xác và tin cậy của các phép đo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp