Bản dịch của từ Caligate trong tiếng Việt

Caligate

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Caligate (Adjective)

kˈæləɡˌeɪt
kˈæləɡˌeɪt
01

(lỗi thời) mang giày caligae hoặc quân đội.

Obsolete wearing caligae or military boots.

Ví dụ

Soldiers wore caligate boots during the Civil War in 1861.

Các binh sĩ đã mang ủng caligae trong cuộc Nội chiến năm 1861.

Many modern soldiers do not wear caligate boots anymore.

Nhiều binh sĩ hiện đại không còn mang ủng caligae nữa.

Did ancient Romans prefer caligate for their army uniforms?

Người La Mã cổ đại có thích ủng caligae cho đồng phục quân đội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/caligate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Caligate

Không có idiom phù hợp