Bản dịch của từ Caliginous trong tiếng Việt

Caliginous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Caliginous (Adjective)

kəlˈɪdʒənəs
kəlˈɪdʒənəs
01

Tối, mờ hoặc sương mù.

Dark dim or misty.

Ví dụ

The caliginous streets of New York felt eerie at midnight.

Những con phố tối tăm của New York cảm thấy đáng sợ lúc nửa đêm.

The caliginous atmosphere did not help our social gathering at all.

Không khí tối tăm không giúp ích gì cho buổi gặp mặt xã hội của chúng tôi.

Are the caliginous parks safe for evening walks?

Liệu những công viên tối tăm có an toàn cho những buổi đi bộ tối không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/caliginous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Caliginous

Không có idiom phù hợp