Bản dịch của từ Call off trong tiếng Việt
Call off

Call off (Phrase)
They had to call off the charity event due to rain.
Họ phải hủy sự kiện từ thiện vì mưa.
The school had to call off the field trip because of COVID-19.
Trường phải hủy chuyến dã ngoại vì COVID-19.
The party was called off at the last minute.
Buổi tiệc bị hủy vào phút cuối.
"Call off" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hủy bỏ một kế hoạch, sự kiện hoặc những hành động đã được lên kế hoạch trước đó. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh. Trong tiếng Anh Mỹ, phát âm có xu hướng nhẹ nhàng hơn với âm /kɔːl ɔːf/, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào âm "all". Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở cách phát âm, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa hay cách sử dụng của cụm từ trong ngữ cảnh.
Cụm từ "call off" có nguồn gốc từ động từ "call", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ceallian", có nghĩa là "gọi" hoặc "hô gọi". Trong khi đó, "off" xuất phát từ tiếng Anh cổ "of", thể hiện ý nghĩa tách rời hoặc ngưng hoạt động. Hợp lại, "call off" mang ý nghĩa hủy bỏ hoặc ngừng lại một hành động nào đó, phản ánh sự thay đổi trạng thái từ "gọi" sang "không thực hiện". Cách sử dụng hiện tại thường xuất hiện trong ngữ cảnh thông báo hủy bỏ các sự kiện hoặc kế hoạch.
Cụm từ "call off" thường xuyên xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi thí sinh cần diễn đạt hoặc hiểu về việc hủy bỏ sự kiện hoặc hoạt động nào đó. Trong ngữ cảnh khác, "call off" thường được sử dụng trong các tình huống như hủy cuộc họp, sự kiện thể thao, hoặc thảo luận về tình huống khẩn cấp. Cụm từ này phản ánh sự chủ động trong việc thay đổi kế hoạch, đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp