Bản dịch của từ Call off trong tiếng Việt

Call off

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Call off (Phrase)

kɑl ɑf
kɑl ɑf
01

Để hủy một sự kiện hoặc hoạt động.

To cancel an event or activity.

Ví dụ

They had to call off the charity event due to rain.

Họ phải hủy sự kiện từ thiện vì mưa.

The school had to call off the field trip because of COVID-19.

Trường phải hủy chuyến dã ngoại vì COVID-19.

The party was called off at the last minute.

Buổi tiệc bị hủy vào phút cuối.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/call off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Call off

Không có idiom phù hợp