Bản dịch của từ Call on the carpet trong tiếng Việt

Call on the carpet

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Call on the carpet (Phrase)

kˈɔl ˈɑn ðə kˈɑɹpət
kˈɔl ˈɑn ðə kˈɑɹpət
01

La mắng hoặc khiển trách ai đó về hành động của họ.

To scold or reprimand someone for their actions.

Ví dụ

The manager called on the carpet John for missing the deadline.

Quản lý đã gọi John lên để khiển trách vì đã trễ hạn.

The teacher did not call on the carpet any students this week.

Giáo viên đã không gọi học sinh nào lên để khiển trách tuần này.

Did the principal call on the carpet Sarah for her behavior?

Hiệu trưởng có gọi Sarah lên để khiển trách vì hành vi của cô ấy không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/call on the carpet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Call on the carpet

Không có idiom phù hợp