Bản dịch của từ Call someone/something off trong tiếng Việt

Call someone/something off

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Call someone/something off (Idiom)

ˈkɔl.sə.miˈɑn.səmˌθɪŋ.ɔf
ˈkɔl.sə.miˈɑn.səmˌθɪŋ.ɔf
01

Quyết định rằng điều gì đó đã được lên kế hoạch sẽ không xảy ra hoặc không cần thiết.

To decide that something that has been planned will not happen or not be necessary.

Ví dụ

She had to call the meeting off due to a sudden emergency.

Cô ấy phải hủy cuộc họp vì một tình huống khẩn cấp đột ngột.

He regretted calling off the party at the last minute.

Anh ấy hổ thức vì đã hủy buổi tiệc ở phút cuối.

Did they call the event off after the unexpected power outage?

Họ đã hủy sự kiện sau cúp điện bất ngờ chưa?

She called off the meeting due to a sudden emergency.

Cô ấy hủy cuộc họp vì một tình huống khẩn cấp đột ngột.

They regretted not calling the party off earlier.

Họ hối hận vì không hủy bữa tiệc sớm hơn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/call someone/something off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Call someone/something off

Không có idiom phù hợp