Bản dịch của từ Called trong tiếng Việt
Called

Called (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cuộc gọi.
Simple past and past participle of call.
She called her best friend to share the good news.
Cô ấy gọi bạn thân của mình để chia sẻ tin vui.
He didn't call his parents last weekend.
Anh ấy không gọi cha mẹ anh vào cuối tuần trước.
Did they call you about the party next week?
Họ đã gọi bạn về bữa tiệc tuần sau chưa?
She called her best friend to discuss the IELTS speaking test.
Cô ấy gọi bạn thân của mình để thảo luận về bài thi nói IELTS.
He didn't call his study group for help with IELTS writing.
Anh ấy không gọi nhóm học tập của mình để xin giúp đỡ với việc viết IELTS.
Dạng động từ của Called (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Call |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Called |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Called |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Calls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Calling |
Họ từ
Từ "called" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "call", có nghĩa là "gọi" hoặc "được gọi". Trong tiếng Anh, "called" thường sử dụng để chỉ danh tính hoặc tên của một người hoặc vật. Về phiên bản, "called" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "called" có thể mang sắc thái khác nhau trong cách sử dụng tùy thuộc vào phong cách giao tiếp của người nói.
Từ "called" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "cealdan", có nghĩa là "gọi" hoặc "đặt tên". Gốc Latin của nó đến từ từ "clamare", cũng có nghĩa là "gọi" hoặc "kêu gọi". Trong lịch sử, từ này đã trải qua nhiều biến đổi ngữ âm và ngữ nghĩa, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản liên quan đến hành động đặt tên hoặc yêu cầu sự chú ý. Ngày nay, "called" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh chỉ việc xác định danh tính hoặc gọi tên một cá nhân hoặc sự vật.
Từ "called" xuất hiện fréquement trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Listening và Speaking, thường liên quan đến việc giới thiệu hoặc xác nhận thông tin cá nhân và mục đích. Trong Reading và Writing, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả hoặc giải thích về tên gọi hoặc thuật ngữ. Ngoài ra, "called" cũng thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, như trong các cuộc hội thoại và bài báo, để chỉ định hoặc gọi tên một vật, người, hoặc khái niệm nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



