Bản dịch của từ Calling down trong tiếng Việt

Calling down

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Calling down (Phrase)

kˈɔlɨŋ dˈaʊn
kˈɔlɨŋ dˈaʊn
01

Khiển trách hoặc chỉ trích ai đó.

Reprimanding or criticizing someone.

Ví dụ

The teacher is calling down students for their disruptive behavior in class.

Giáo viên đang khiển trách học sinh vì hành vi gây rối trong lớp.

She is not calling down anyone during the community meeting.

Cô ấy không khiển trách ai trong cuộc họp cộng đồng.

Is the manager calling down employees for missing deadlines repeatedly?

Giám đốc có khiển trách nhân viên vì thường xuyên bỏ lỡ thời hạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/calling down/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Calling down

Không có idiom phù hợp