Bản dịch của từ Calliper trong tiếng Việt

Calliper

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Calliper (Noun)

01

Cách viết khác của thước cặp.

Alternative spelling of caliper.

Ví dụ

The engineer used a calliper to measure the metal thickness accurately.

Kỹ sư đã sử dụng một cái thước kẹp để đo độ dày kim loại chính xác.

Many students do not understand how to use a calliper properly.

Nhiều sinh viên không hiểu cách sử dụng thước kẹp một cách chính xác.

Did the teacher explain how to use a calliper in class?

Giáo viên đã giải thích cách sử dụng thước kẹp trong lớp chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Calliper cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Calliper

Không có idiom phù hợp