Bản dịch của từ Calliper trong tiếng Việt
Calliper

Calliper (Noun)
Cách viết khác của thước cặp.
The engineer used a calliper to measure the metal thickness accurately.
Kỹ sư đã sử dụng một cái thước kẹp để đo độ dày kim loại chính xác.
Many students do not understand how to use a calliper properly.
Nhiều sinh viên không hiểu cách sử dụng thước kẹp một cách chính xác.
Did the teacher explain how to use a calliper in class?
Giáo viên đã giải thích cách sử dụng thước kẹp trong lớp chưa?
Họ từ
Calliper (đôi khi viết là "caliper") là một dụng cụ đo chiều dài, đường kính hoặc độ sâu. Thiết bị này được sử dụng rộng rãi trong cơ khí và kỹ thuật để đảm bảo độ chính xác trong các phép đo. Trong tiếng Anh, "calliper" thường được dùng trong British English, trong khi "caliper" thì phổ biến hơn tại American English. Mặc dù cách viết khác nhau, nhưng ý nghĩa và chức năng của chúng giữ nguyên như nhau trong cả hai ngữ cảnh.
Từ "calliper" có nguồn gốc từ tiếng Latin "caliper", có nghĩa là "đo đạc". Từ này phát triển qua các ngôn ngữ châu Âu khác, chẳng hạn như tiếng Pháp "calibre". Ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc đo chiều rộng, chiều dài, và sau này mở rộng ra việc sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật và chế tạo để chính xác hóa các kích thước. Hiện nay, "calliper" được dùng để chỉ các thiết bị đo lường, phản ánh khả năng đo lường chính xác mà từ nguyên của nó gợi ý.
Từ "calliper" (hoặc caliper) ít xuất hiện trong kỳ thi IELTS, thường chỉ liên quan đến lĩnh vực khoa học và kỹ thuật trong phần nghe và đọc, nhưng không phổ biến trong phần nói và viết. Trong các ngữ cảnh khác, "calliper" thường được sử dụng trong các ngành như cơ khí, xây dựng và y tế để đo đạc kích thước hoặc chiều rộng. Từ này chủ yếu xuất hiện trong tài liệu chuyên môn, bài giảng và sách giáo khoa liên quan đến đo lường và thiết bị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp