Bản dịch của từ Callously trong tiếng Việt
Callously

Callously (Adverb)
She callously ignored his pleas for help during the crisis.
Cô ấy đã lạnh lùng phớt lờ những lời van xin giúp đỡ của anh ta trong cuộc khủng hoảng.
He never speaks callously about sensitive social issues in public.
Anh ta không bao giờ nói cợt những vấn đề xã hội nhạy cảm ở chỗ công cộng.
Did she act callously towards the homeless man asking for food?
Cô ấy đã hành xử lạnh lùng với người đàn ông vô gia cư đang yêu cầu thức ăn chứ?
Họ từ
Từ "callously" là một trạng từ diễn tả hành động hoặc thái độ thiếu nhạy cảm, tàn nhẫn, hoặc không thể hiện sự đồng cảm với nỗi đau của người khác. Từ này thường được sử dụng để chỉ những hành động không có thiện chí hoặc không quan tâm đến cảm xúc của người khác. "Callously" là phiên bản chung trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ý nghĩa, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng, do các khác biệt văn hóa.
Từ "callously" xuất phát từ gốc Latin "callosus", có nghĩa là "cứng rắn" hoặc "da dày". Trong ngữ cảnh lịch sử, từ này phản ánh sự thiếu cảm xúc hoặc sự thờ ơ đối với nỗi khổ đau của người khác. Giai đoạn chuyển đổi sang tiếng Anh diễn ra vào thế kỷ 19, phần nào phản ánh sự phát triển của xã hội với những chuẩn mực đạo đức ngày càng cao hơn, trong khi ý nghĩa hiện tại chủ yếu chỉ tính chất vô cảm, lạnh nhạt trước nỗi đau.
Từ "callously" có tần suất sử dụng thấp trong các kỳ thi IELTS, thể hiện chủ yếu trong phần viết và nói, liên quan đến việc miêu tả hành vi vô cảm hay thiếu cảm xúc. Trong ngữ cảnh xã hội, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về các vấn đề đạo đức, nhân quyền hoặc trong phân tích hành vi con người. "Callously" thường được dùng để chỉ sự tàn nhẫn hoặc bất cần trong các phản ứng với nỗi đau của người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp