Bản dịch của từ Callow trong tiếng Việt
Callow

Callow (Adjective)
The callow teenager struggled to fit in with his peers.
Người thanh thiếu niên non nớt gặp khó khăn khi hòa mình với bạn bè.
Her callow behavior showed her lack of life experience.
Hành vi non nớt của cô ấy cho thấy sự thiếu kinh nghiệm cuộc sống.
The callow intern made mistakes due to his immaturity.
Người thực tập non nớt đã mắc lỗi do sự thiếu trưởng thành.
Dạng tính từ của Callow (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Callow Callow | Callower Power gọi | Callowest Callowest |
Callow Callow | More callow Thêm callow | Most callow Hầu hết các callow |
Từ "callow" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "thiếu kinh nghiệm", "non nớt" hoặc "còn trẻ", thường dùng để chỉ những người trẻ tuổi, chưa trưởng thành về mặt cảm xúc hoặc trí tuệ. Từ này không có sự khác biệt nổi bật giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này với cùng một cách viết và ý nghĩa. Tuy nhiên, trong tương lai, cách sử dụng từ có thể khác nhau trong ngữ cảnh xã hội hoặc văn hóa tại từng khu vực.
Từ "callow" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "calu", có nghĩa là "trần trụi" hay "hành khất". Gốc Latin của nó không rõ ràng, nhưng từ này thường liên quan đến trạng thái thiếu kinh nghiệm hoặc chưa trưởng thành. Khái niệm này kết nối với ý nghĩa hiện tại của "callow" như một tính từ chỉ sự bất lực, non nớt, thường dùng để mô tả thanh niên hoặc những người chưa có đủ trải nghiệm trong cuộc sống.
Từ "callow" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi mà các từ ngữ thông dụng hơn thường được ưu tiên. Tuy nhiên, trong viết và đọc, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản học thuật hoặc mô tả nhân vật trong tiểu thuyết, nơi mà tính cách trẻ con hoặc chưa chín chắn được nêu bật. Từ này thường được dùng để chỉ người trẻ tuổi thiếu kinh nghiệm hoặc sự chín chắn, đặc biệt trong các thảo luận về tâm lý và phát triển cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp