Bản dịch của từ Callow trong tiếng Việt
Callow
Adjective
Callow (Adjective)
kˈæloʊ
kˈæloʊ
Ví dụ
The callow teenager struggled to fit in with his peers.
Người thanh thiếu niên non nớt gặp khó khăn khi hòa mình với bạn bè.
Her callow behavior showed her lack of life experience.
Hành vi non nớt của cô ấy cho thấy sự thiếu kinh nghiệm cuộc sống.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Callow
Không có idiom phù hợp