Bản dịch của từ Calumniate trong tiếng Việt
Calumniate
Calumniate (Verb)
Đưa ra những tuyên bố sai sự thật và phỉ báng về.
Make false and defamatory statements about.
Many people calumniate others online without any evidence or reason.
Nhiều người bôi nhọ người khác trực tuyến mà không có bằng chứng.
She did not calumniate her colleagues during the meeting last week.
Cô ấy đã không bôi nhọ đồng nghiệp trong cuộc họp tuần trước.
Why do people calumniate public figures in social media so often?
Tại sao mọi người thường bôi nhọ các nhân vật công chúng trên mạng xã hội?
Họ từ
Từ "calumniate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "calumniari", nghĩa là vu khống hoặc bôi nhọ danh dự của ai đó bằng cách phát tán thông tin sai sự thật. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc văn chương để chỉ hành động cung cấp thông tin sai lệch nhằm hạ thấp uy tín của một cá nhân. Phiên bản Anh và Mỹ của từ này không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hoặc phát âm, nhưng bối cảnh sử dụng có thể thay đổi đáng kể theo vùng miền và tình huống giao tiếp.
Từ "calumniate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "calumniari", có nghĩa là "ném đá, vu khống". Tiếng Latin này xuất phát từ "calumnia", chỉ hành vi vu khống hoặc phỉ báng, thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý để chỉ những lời buộc tội sai trái. Sự kết thúc "-ate" nhấn mạnh hành động, liên hệ trực tiếp đến ý nghĩa hiện tại của từ, thể hiện hành vi bôi nhọ danh dự của người khác thông qua những lời nói dối.
Từ "calumniate" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh viết formal hoặc trong bài luận tiếng Anh. Trong các bài thi, từ này thường liên quan đến chủ đề về phê phán hay tranh luận. Ngoài ra, "calumniate" thường được dùng trong các bối cảnh pháp lý hoặc báo chí khi đề cập đến việc bôi nhọ danh tiếng của ai đó thông qua những phát ngôn sai lệch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp