Bản dịch của từ Calumniating trong tiếng Việt
Calumniating

Calumniating (Verb)
Many people are calumniating Sarah for her views on climate change.
Nhiều người đang vu khống Sarah vì quan điểm của cô về biến đổi khí hậu.
They are not calumniating John; his actions speak for themselves.
Họ không vu khống John; hành động của anh ta tự nói lên điều đó.
Why are you calumniating the volunteers at the community center?
Tại sao bạn lại vu khống các tình nguyện viên tại trung tâm cộng đồng?
Họ từ
Từ "calumniating" có nguồn gốc từ động từ "calumniate", mang nghĩa chỉ trích hoặc bôi nhọ danh dự của ai đó thông qua thông tin sai lệch hoặc không chính xác. Hình thức "calumniating" là hiện tại phân từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động lặp đi lặp lại. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về hình thức viết hoặc phát âm, nhưng có thể khác nhau về phong cách sử dụng trong các văn bản chính thức và không chính thức.
Từ "calumniating" bắt nguồn từ động từ Latinh "calumniari", có nghĩa là "vu khống" hoặc "nói xấu". Trong tiếng Latinh cổ, thuật ngữ này thường chỉ hành động gây tổn hại danh dự người khác thông qua thông tin sai lệch hoặc bóp méo sự thật. Việc sử dụng từ này trong tiếng Anh hiện đại duy trì ý nghĩa gốc, nhấn mạnh hành động vô căn cứ nhằm hạ thấp uy tín của cá nhân hoặc tổ chức, thể hiện bản chất tiêu cực của những lời cáo buộc sai trái.
Từ "calumniating" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi mà ngữ nghĩa và sắc thái ngữ pháp đóng vai trò quan trọng. Trong ngữ cảnh cộng đồng, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động vu khống hoặc bôi nhọ danh dự của người khác trong các cuộc tranh luận, hoặc trong bối cảnh pháp lý. Tình huống điển hình bao gồm các cuộc thảo luận liên quan đến đạo đức, truyền thông và quản lý danh tiếng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp