Bản dịch của từ Calumniously trong tiếng Việt
Calumniously

Calumniously (Adverb)
The article calumniously attacked Maria's reputation without any evidence.
Bài báo đã công kích một cách vu khống danh tiếng của Maria mà không có bằng chứng.
They did not calumniously spread rumors about John during the meeting.
Họ đã không lan truyền những tin đồn vu khống về John trong cuộc họp.
Did the news report calumniously misrepresent the facts about the protest?
Liệu bản tin có xuyên tạc vu khống sự thật về cuộc biểu tình không?
Họ từ
Từ "calumniously" là một trạng từ có nguồn gốc từ động từ "calumniate", có nghĩa là phát ngôn bịa đặt, vu khống để hại ai đó. "Calumniously" được sử dụng để mô tả hành động nói xấu hoặc bôi nhọ một cách có chủ ý. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về hình thức viết hoặc phát âm của từ này, nhưng cách sử dụng thuật ngữ có thể thay đổi trong các bối cảnh pháp lý hoặc báo chí.
Từ "calumniously" có nguồn gốc từ tiếng Latin "calumnia", nghĩa là "sự phao tin sai sự thật" hay "sự vu khống". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15, phản ánh hiện tượng xã hội liên quan đến việc bôi nhọ danh dự của người khác thông qua thông tin sai lệch. Ngày nay, "calumniously" được dùng để chỉ hành động nói xấu hoặc phát tán thông tin sai sự thật, nhấn mạnh tính chất xấu xa và ác ý của hành động này.
Từ "calumniously" có mức độ sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Chủ yếu, từ này xuất hiện trong các ngữ cảnh văn chương hoặc nghị luận, thể hiện hành vi bôi nhọ hoặc vu khống. Thông thường, nó được dùng để mô tả các phát ngôn hoặc bài viết có tính chất phỉ báng, thường trong các cuộc tranh luận chính trị hoặc pháp lý. Việc sử dụng từ này yêu cầu người nói phải có vốn từ vựng phong phú và kỹ năng diễn đạt tốt.