Bản dịch của từ Cambering trong tiếng Việt

Cambering

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cambering (Verb)

kˈæmbɚɨŋ
kˈæmbɚɨŋ
01

Hơi cong.

To arch slightly.

Ví dụ

The bridge is cambering to improve water drainage during heavy rains.

Cây cầu đang cong nhẹ để cải thiện thoát nước trong mưa lớn.

The new design does not cambering enough for effective water flow.

Thiết kế mới không cong nhẹ đủ để dòng nước chảy hiệu quả.

Is the roof cambering to prevent water pooling after storms?

Mái nhà có cong nhẹ để ngăn nước đọng lại sau bão không?

Cambering (Noun)

kˈæmbɚɨŋ
kˈæmbɚɨŋ
01

Một vòm nhẹ.

A slight arch.

Ví dụ

The bridge has a cambering design for better water drainage.

Cây cầu có thiết kế cambering để thoát nước tốt hơn.

The road does not have cambering, causing water to pool.

Đường không có cambering, khiến nước đọng lại.

Does the new park feature cambering for rainwater management?

Công viên mới có tính năng cambering để quản lý nước mưa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cambering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cambering

Không có idiom phù hợp