Bản dịch của từ Cambering trong tiếng Việt
Cambering

Cambering (Verb)
The bridge is cambering to improve water drainage during heavy rains.
Cây cầu đang cong nhẹ để cải thiện thoát nước trong mưa lớn.
The new design does not cambering enough for effective water flow.
Thiết kế mới không cong nhẹ đủ để dòng nước chảy hiệu quả.
Is the roof cambering to prevent water pooling after storms?
Mái nhà có cong nhẹ để ngăn nước đọng lại sau bão không?
Cambering (Noun)
The bridge has a cambering design for better water drainage.
Cây cầu có thiết kế cambering để thoát nước tốt hơn.
The road does not have cambering, causing water to pool.
Đường không có cambering, khiến nước đọng lại.
Does the new park feature cambering for rainwater management?
Công viên mới có tính năng cambering để quản lý nước mưa không?
Họ từ
Cambering là một thuật ngữ kỹ thuật chỉ việc tạo ra độ cong nhẹ (camber) ở bề mặt đường hoặc cấu trúc nhằm cải thiện khả năng thoát nước và giảm thiểu nguy cơ trượt. Trong xây dựng đường bộ, camber thường được áp dụng để giúp nước mưa không tích tụ trên mặt đường. Ở Anh, từ này cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất ống uốn để mô tả tình trạng cong của ống. Tuy nhiên, sự khác biệt giữa Anh và Mỹ chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng hơn là nghĩa từ.
Từ "cambering" có nguồn gốc từ từ tiếng La-tinh "cambiare", nghĩa là "thay đổi" hoặc "uốn cong". Từ này phát triển qua tiếng Pháp cổ là "camber", chỉ hình dáng cong nhẹ của bề mặt, nhất là trong xây dựng và cơ khí. Sự chuyển biến này phản ánh trong nghĩa hiện tại của từ, chỉ việc tạo ra hoặc điều chỉnh độ cong để cải thiện chức năng hoặc hiệu suất của một vật thể, đặc biệt trong lĩnh vực kỹ thuật.
Từ "cambering" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật, đặc biệt là trong thiết kế và xây dựng đường và cầu để chỉ đặc điểm của mặt đường hay mặt phẳng cong. Trong ngữ cảnh này, cambering có vai trò quan trọng trong việc thoát nước và duy trì an toàn trong giao thông. Sự hiểu biết về khái niệm này có thể hữu ích cho các thí sinh tham gia các bài thi liên quan đến kỹ thuật hoặc xây dựng.