Bản dịch của từ Camcorders trong tiếng Việt

Camcorders

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Camcorders (Noun)

kˈæmkɔɹdɚz
kˈæmkɔɹdɚz
01

Một máy ảnh di động có đầu ghi video tích hợp.

A portable camera with a builtin video recorder.

Ví dụ

Many families use camcorders to capture special moments together.

Nhiều gia đình sử dụng máy quay để ghi lại những khoảnh khắc đặc biệt.

Not everyone owns camcorders for recording social events.

Không phải ai cũng sở hữu máy quay để ghi lại sự kiện xã hội.

Do you think camcorders are still popular among teenagers today?

Bạn có nghĩ rằng máy quay vẫn phổ biến trong giới trẻ hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/camcorders/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Camcorders

Không có idiom phù hợp