Bản dịch của từ Recorder trong tiếng Việt
Recorder
Recorder (Noun)
Một loại nhạc cụ gió đơn giản không có phím, được giữ thẳng đứng và chơi bằng cách thổi không khí qua một ống ngậm có hình dạng dựa vào một cạnh sắc.
A simple wind instrument without keys, held vertically and played by blowing air through a shaped mouthpiece against a sharp edge.
During the music class, Sarah played the recorder beautifully.
Trong lớp học âm nhạc, Sarah chơi máy ghi âm rất hay.
Children in the school band were learning to play the recorder.
Trẻ em trong ban nhạc của trường đang học chơi máy ghi âm.
At the community center, a group of seniors formed a recorder ensemble.
Tại trung tâm cộng đồng, một nhóm học sinh cuối cấp đã thành lập một ban nhạc ghi âm.
The recorder presided over the court proceedings with impartiality.
Người ghi chép đã chủ trì phiên tòa một cách vô tư.
The local recorder handled cases in the community with expertise.
Người ghi chép địa phương đã xử lý các vụ việc trong cộng đồng bằng chuyên môn.
The recorder's decisions were respected by the legal professionals.
Các quyết định của người ghi chép đã được các chuyên gia pháp lý tôn trọng.
The social media influencer used a high-quality recorder for her podcasts.
Người có ảnh hưởng trên mạng xã hội đã sử dụng máy ghi âm chất lượng cao cho podcast của mình.
The journalist always carries a recorder to capture important interviews.
Nhà báo luôn mang theo máy ghi âm để ghi lại các cuộc phỏng vấn quan trọng.
The school provided each student with a digital recorder for lectures.
Nhà trường cung cấp cho mỗi học sinh một máy ghi âm kỹ thuật số để ghi lại các bài giảng.
Người lưu giữ hồ sơ.
A person who keeps records.
The recorder documented the community's history for future generations.
Máy ghi âm ghi lại lịch sử của cộng đồng cho các thế hệ tương lai.
The school's recorder maintained records of student achievements and activities.
Máy ghi âm của trường lưu giữ hồ sơ về thành tích và hoạt động của học sinh.
The government appointed a recorder to keep track of important social data.
Chính phủ chỉ định một máy ghi âm để theo dõi các dữ liệu xã hội quan trọng.
Dạng danh từ của Recorder (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Recorder | Recorders |
Họ từ
Từ "recorder" trong tiếng Anh có nghĩa là thiết bị ghi âm hoặc một người ghi chép. Trong ngữ cảnh âm nhạc, "recorder" còn ám chỉ tới một loại nhạc cụ khí. Trong tiếng Anh Anh, từ này giữ nguyên nghĩa và cách phát âm giống như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng, như trong các lĩnh vực pháp lý hoặc giáo dục. Người sử dụng nên lưu ý ngữ cảnh để đảm bảo độ chính xác khi áp dụng từ này.
Từ "recorder" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "recordari", có nghĩa là "ghi nhớ" hoặc "nhớ lại". "Re-" trong tiếng Latinh biểu thị sự lặp lại, trong khi "cordis" có nghĩa là "tim", liên quan đến việc ghi nhớ một cách sâu sắc. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự chuyển từ ý nghĩa nguyên thủy liên quan đến bộ nhớ sang việc ghi chép thông tin qua các thiết bị. Ngày nay, "recorder" chủ yếu được sử dụng để chỉ các thiết bị điện tử hoặc phần mềm dùng để ghi âm hoặc ghi hình.
Từ "recorder" xuất hiện với tần suất khá cao trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking. Trong 4 thành phần của IELTS, nó thường được liên kết với các tình huống như ghi âm bài giảng hoặc phỏng vấn, nơi thí sinh phải nghe và phản hồi thông tin. Ngoài ra, "recorder" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục và công nghệ, như trong các thiết bị ghi âm hay công cụ học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp