Bản dịch của từ Camera-ready trong tiếng Việt
Camera-ready

Camera-ready (Adjective)
The event decorations were camera-ready for the social media photos.
Các trang trí sự kiện đã sẵn sàng để chụp ảnh truyền thông xã hội.
The presentation slides were not camera-ready before the social event.
Các trang trình bày chưa sẵn sàng để chụp ảnh trước sự kiện xã hội.
Are the outfits camera-ready for the charity gala this weekend?
Các trang phục đã sẵn sàng để chụp ảnh cho buổi gala từ thiện cuối tuần này chưa?
"Camera-ready" là thuật ngữ chỉ trạng thái của tài liệu quy chuẩn, sẵn sàng để in hoặc xuất bản mà không cần sửa đổi thêm. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngành xuất bản và đồ họa, nhằm đảm bảo tất cả các yếu tố về định dạng, kiểu chữ và hình ảnh đã được hoàn thiện. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng một cách tương đồng, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh chuyên môn.
Từ "camera-ready" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "camera" có nguồn gốc từ từ Latin "camera", có nghĩa là "phòng" hoặc "hầm", và "ready" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ræde", mang nghĩa sẵn sàng. Trong ngữ cảnh in ấn và thiết kế, "camera-ready" ám chỉ tài liệu đã được chuẩn bị hoàn chỉnh, sẵn sàng để chuyển giao cho máy in. Cụm từ này thể hiện sự chính xác và hoàn thiện của nội dung, phù hợp với yêu cầu kỹ thuật của ngành xuất bản.
Từ "camera-ready" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Speaking, với tần suất vừa phải, liên quan đến việc chuẩn bị tài liệu cho xuất bản hoặc trình bày. Trong bối cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngành xuất bản, truyền thông và thiết kế đồ họa để chỉ các tài liệu đã được hoàn thiện và sẵn sàng cho việc chụp hình hoặc in ấn. Từ này thể hiện sự chính xác và sẵn sàng trong quy trình sản xuất.