Bản dịch của từ Cameron trong tiếng Việt

Cameron

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cameron (Noun)

ˈkæ.mɚ.ən
ˈkæ.mɚ.ən
01

Một tên nam.

A male given name.

Ví dụ

Cameron attended the social event last Saturday at the community center.

Cameron đã tham dự sự kiện xã hội vào thứ Bảy tuần trước tại trung tâm cộng đồng.

Cameron did not join the social club this year for personal reasons.

Cameron không tham gia câu lạc bộ xã hội năm nay vì lý do cá nhân.

Did Cameron participate in the social gathering last weekend?

Cameron có tham gia buổi gặp mặt xã hội cuối tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cameron/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cameron

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.