Bản dịch của từ Campaign against trong tiếng Việt

Campaign against

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Campaign against (Phrase)

kæmpˈeɪn əɡˈɛnst
kæmpˈeɪn əɡˈɛnst
01

Một loạt các hoạt động được lên kế hoạch để đạt được một mục tiêu cụ thể.

A series of planned activities to achieve a particular aim.

Ví dụ

They launched a campaign against bullying in schools.

Họ đã phát động chiến dịch chống bắt nạt ở trường học.

She did not support the campaign against animal cruelty.

Cô ấy không ủng hộ chiến dịch chống tàn ác đối với động vật.

Have you heard about the latest campaign against plastic pollution?

Bạn đã nghe về chiến dịch mới nhất chống ô nhiễm nhựa chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/campaign against/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Campaign against

Không có idiom phù hợp