Bản dịch của từ Campaign against trong tiếng Việt
Campaign against

Campaign against (Phrase)
Một loạt các hoạt động được lên kế hoạch để đạt được một mục tiêu cụ thể.
A series of planned activities to achieve a particular aim.
They launched a campaign against bullying in schools.
Họ đã phát động chiến dịch chống bắt nạt ở trường học.
She did not support the campaign against animal cruelty.
Cô ấy không ủng hộ chiến dịch chống tàn ác đối với động vật.
Have you heard about the latest campaign against plastic pollution?
Bạn đã nghe về chiến dịch mới nhất chống ô nhiễm nhựa chưa?
"Campaign against" là cụm từ chỉ hoạt động tổ chức, thường mang tính chính trị hoặc xã hội, nhằm chống lại một vấn đề, chính sách hoặc hành vi cụ thể nào đó. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách diễn đạt. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể nằm ở cách phát âm, với một số từ trong tiếng Anh British thường được phát âm rõ ràng hơn, trong khi tiếng Anh American thường được nói nhanh hơn và kết hợp âm hơn. Cụm từ này thường xuất hiện trong các văn bản báo cáo, bài viết hoặc tin tức có liên quan đến các chiến dịch xã hội.
Từ "campaign" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "campagne", xuất phát từ từ Latinh "campania", có nghĩa là "khu vực đồng bằng". Ban đầu, nó chỉ các hoạt động quân sự tổ chức trong những không gian mở. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng ra để chỉ các hoạt động có tổ chức nhằm đạt được một mục tiêu cụ thể, chẳng hạn như trong các chiến dịch chính trị hay xã hội. "Campaign against" vì vậy kết nối với ý nghĩa đấu tranh có hệ thống chống lại một vấn đề hoặc chống đối một đối tượng nào đó.
Cụm từ "campaign against" thường được sử dụng trong các bài viết và bài nói trong chứng chỉ IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về các vấn đề xã hội, chính trị hoặc môi trường. Tần suất sử dụng của cụm từ này phản ánh sự quan tâm đến hoạt động phản đối hoặc vận động chống lại một điều gì đó cụ thể, chẳng hạn như chiến dịch chống lại hút thuốc hoặc bảo vệ môi trường. Ngoài ra, trong ngữ cảnh đời sống, cụm này thường xuất hiện trong các cuộc hội thảo, truyền thông đại chúng và trong báo chí, khi nhấn mạnh sự cần thiết của hành động tập thể để giải quyết các vấn đề cấp bách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp