Bản dịch của từ Campestral trong tiếng Việt
Campestral

Campestral (Adjective)
The campestral areas near our town promote community outdoor activities.
Những khu vực đồng quê gần thị trấn của chúng tôi thúc đẩy hoạt động ngoài trời cộng đồng.
The city does not have enough campestral spaces for social events.
Thành phố không có đủ không gian đồng quê cho các sự kiện xã hội.
Are campestral parks important for community gatherings in urban areas?
Các công viên đồng quê có quan trọng cho các buổi tụ họp cộng đồng ở đô thị không?
Từ "campestral" xuất phát từ tiếng Latinh "campestris", có nghĩa là "liên quan đến đồng cỏ hoặc đồng ruộng". Từ này thường được sử dụng để miêu tả các đặc tính của môi trường tự nhiên, đặc biệt là trong bối cảnh sinh học và địa lý. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về nghĩa hoặc cách sử dụng của từ này. Tuy nhiên, "campestral" có thể ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "campestral" xuất phát từ tiếng Latin "campestris", có nghĩa là "thuộc về cánh đồng" hoặc "sống ở cánh đồng". Từ gốc này được cấu thành từ "campus", mang nghĩa là "cánh đồng" hoặc "đất trống". Ý nghĩa hiện tại của "campestral" liên quan đến môi trường tự nhiên, đặc biệt là những khu vực đồng cỏ hoặc đất nông nghiệp. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa đương đại thể hiện qua việc mô tả các đặc điểm tự nhiên của môi trường đồng quê.
Từ "campestral" ít được sử dụng trong các phần của kỳ thi IELTS, có thể thấy sự xuất hiện chủ yếu ở phần Viết và Nói, trong các ngữ cảnh liên quan đến thiên nhiên và sinh thái. Trong các tình huống khác, từ này thường xuất hiện trong văn học hoặc các bài viết khoa học mô tả môi trường sống, đặc biệt là những khu vực đồng cỏ. Sự hiếm gặp của từ này có thể khiến nó không quen thuộc với nhiều học viên, nhưng lại thể hiện sự chính xác và phong phú trong ngôn ngữ chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp