Bản dịch của từ Canaliculus trong tiếng Việt

Canaliculus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Canaliculus (Noun)

01

Một kênh hoặc ống dẫn nhỏ.

A small channel or duct.

Ví dụ

The canaliculus connects various social groups in the community effectively.

Canaliculus kết nối các nhóm xã hội trong cộng đồng một cách hiệu quả.

The canaliculus does not serve any purpose in social interactions.

Canaliculus không phục vụ bất kỳ mục đích nào trong các tương tác xã hội.

Is the canaliculus important for building social relationships?

Liệu canaliculus có quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Canaliculus cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Canaliculus

Không có idiom phù hợp