Bản dịch của từ Canaliculus trong tiếng Việt
Canaliculus
Noun [U/C]
Canaliculus (Noun)
Ví dụ
The canaliculus connects various social groups in the community effectively.
Canaliculus kết nối các nhóm xã hội trong cộng đồng một cách hiệu quả.
The canaliculus does not serve any purpose in social interactions.
Canaliculus không phục vụ bất kỳ mục đích nào trong các tương tác xã hội.
Is the canaliculus important for building social relationships?
Liệu canaliculus có quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Canaliculus
Không có idiom phù hợp