Bản dịch của từ Candour trong tiếng Việt
Candour

Candour (Noun)
Her candour in sharing her struggles inspired many people.
Sự trung thực của cô ấy khi chia sẻ những khó khăn của mình đã truyền cảm hứng cho nhiều người.
The politician's candour about the corruption scandal surprised the public.
Sự trung thực của chính trị gia về vụ bê bối tham nhũng đã làm ngạc nhiên công chúng.
In a society that values candour, communication becomes more effective.
Trong một xã hội coi trọng sự trung thực, giao tiếp trở nên hiệu quả hơn.
Họ từ
Từ "candour" (tiếng Anh Mỹ) hay "candour" (tiếng Anh Anh) chỉ sự thẳng thắn, trung thực và minh bạch trong giao tiếp. Từ này được sử dụng để mô tả một thái độ mở lòng, không che giấu sự thật hoặc cảm xúc. Mặc dù cách viết giống nhau, nhưng trong phát âm, từ này có thể bị nhấn mạnh khác nhau giữa hai hình thức tiếng Anh. "Candour" thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng, như trong chính trị hoặc quan hệ cá nhân, để thể hiện sự chân thật và độ tin cậy.
Từ "candour" xuất phát từ tiếng Latinh "candor", có nghĩa là "sự sáng sủa" hoặc "sự ngay thẳng". Từ này kết hợp với gốc "candere", nghĩa là "tỏa sáng" hay "sáng lên", phản ánh sự trong sáng và chân thực. Trong lịch sử, "candour" được sử dụng để chỉ sự minh bạch và trung thực trong giao tiếp. Ngày nay, từ này được dùng để diễn tả thái độ cởi mở, trung thực trong các mối quan hệ xã hội và giao tiếp.
Từ "candour" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết và phần thi nói, liên quan đến chủ đề giao tiếp và đạo đức. Trong bối cảnh rộng hơn, "candour" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tính minh bạch, trung thực trong các mối quan hệ cá nhân và trong môi trường kinh doanh. Việc sử dụng từ này thể hiện sự chú trọng đến sự trung thực và cởi mở trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp