Bản dịch của từ Candour trong tiếng Việt
Candour
Noun [U/C]
Candour (Noun)
kˈændəɹ
kˈændəɹ
Ví dụ
Her candour in sharing her struggles inspired many people.
Sự trung thực của cô ấy khi chia sẻ những khó khăn của mình đã truyền cảm hứng cho nhiều người.
The politician's candour about the corruption scandal surprised the public.
Sự trung thực của chính trị gia về vụ bê bối tham nhũng đã làm ngạc nhiên công chúng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Candour
Không có idiom phù hợp