Bản dịch của từ Candour trong tiếng Việt

Candour

Noun [U/C]

Candour (Noun)

kˈændəɹ
kˈændəɹ
01

Phẩm chất cởi mở và trung thực; sự thẳng thắn.

The quality of being open and honest; frankness.

Ví dụ

Her candour in sharing her struggles inspired many people.

Sự trung thực của cô ấy khi chia sẻ những khó khăn của mình đã truyền cảm hứng cho nhiều người.

The politician's candour about the corruption scandal surprised the public.

Sự trung thực của chính trị gia về vụ bê bối tham nhũng đã làm ngạc nhiên công chúng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Candour

Không có idiom phù hợp