Bản dịch của từ Canicule trong tiếng Việt
Canicule

Canicule (Noun)
The canicule in July made everyone stay indoors during the heatwave.
Canicule vào tháng Bảy khiến mọi người ở trong nhà trong đợt nắng.
The canicule did not affect our plans for the community picnic.
Canicule không ảnh hưởng đến kế hoạch cho buổi picnic cộng đồng của chúng tôi.
Did the canicule last longer than two weeks last summer?
Liệu canicule có kéo dài hơn hai tuần vào mùa hè năm ngoái không?
Họ từ
Canicule là một thuật ngữ tiếng Pháp chỉ hiện tượng nắng nóng gay gắt kéo dài, thường xảy ra vào mùa hè. Thuật ngữ này không phổ biến trong tiếng Anh, nhưng có thể được dịch thành "heatwave". Trong khi "heatwave" được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ,; tình trạng này không chỉ gây ảnh hưởng đến sức khỏe con người mà còn đến môi trường và nông nghiệp. Phân tích của từ này cho thấy tầm quan trọng của việc hiểu và ứng phó với các hiện tượng thời tiết cực đoan.
Từ "canicule" xuất phát từ tiếng Latinh "canicula", có nghĩa là "con chó nhỏ", thường ám chỉ đến sao Canicula (Sirius) trong chòm sao Thủy Bình (Canis Major). Lịch sử từ này gắn liền với hiện tượng thời tiết nóng bức trong khoảng thời gian từ giữa tháng 7 đến đầu tháng 8, khi sao Canicula mọc cùng với mặt trời. Ngày nay, "canicule" được sử dụng để miêu tả những đợt nắng nóng gay gắt, nhấn mạnh mối liên hệ giữa thiên văn học và khí hậu học.
Từ "canicule" (nắng nóng gay gắt) không thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, tuy nhiên có thể được liên kết với các chủ đề liên quan đến môi trường và khí hậu trong phần viết và nói. Trong IELTS Listening và Reading, từ này cũng có thể xuất hiện trong bối cảnh báo cáo khí tượng hoặc tin tức về thời tiết. Trong các tình huống hàng ngày, "canicule" thường được sử dụng khi thảo luận về biến đổi khí hậu, ảnh hưởng của nắng nóng tới sức khỏe con người và nông nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp