Bản dịch của từ Canicule trong tiếng Việt

Canicule

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Canicule (Noun)

kˈænɨkjˌul
kˈænɨkjˌul
01

(cổ) từ đồng nghĩa với dog day.

Archaic synonym of dog days.

Ví dụ

The canicule in July made everyone stay indoors during the heatwave.

Canicule vào tháng Bảy khiến mọi người ở trong nhà trong đợt nắng.

The canicule did not affect our plans for the community picnic.

Canicule không ảnh hưởng đến kế hoạch cho buổi picnic cộng đồng của chúng tôi.

Did the canicule last longer than two weeks last summer?

Liệu canicule có kéo dài hơn hai tuần vào mùa hè năm ngoái không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/canicule/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Canicule

Không có idiom phù hợp