Bản dịch của từ Canoed trong tiếng Việt

Canoed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Canoed (Verb)

kənˈud
kənˈud
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của canoe.

Past simple and past participle of canoe.

Ví dụ

Last summer, we canoed on the Potomac River for three hours.

Mùa hè năm ngoái, chúng tôi đã chèo thuyền trên sông Potomac trong ba giờ.

They didn't canoed during the social event last weekend.

Họ đã không chèo thuyền trong sự kiện xã hội cuối tuần trước.

Did you canoed at the community festival in June?

Bạn đã chèo thuyền tại lễ hội cộng đồng vào tháng Sáu chưa?

Dạng động từ của Canoed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Canoe

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Canoed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Canoed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Canoes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Canoeing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/canoed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Canoed

Không có idiom phù hợp