Bản dịch của từ Canto trong tiếng Việt
Canto

Canto (Noun)
The poem has three cantos about social justice issues today.
Bài thơ có ba canto về các vấn đề công bằng xã hội hôm nay.
Many poems do not contain any cantos related to social themes.
Nhiều bài thơ không chứa bất kỳ canto nào liên quan đến chủ đề xã hội.
Does your favorite poem include cantos about social change?
Bài thơ yêu thích của bạn có bao gồm canto nào về thay đổi xã hội không?
Họ từ
Canto là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Ý, thường được sử dụng trong văn chương, đặc biệt trong thơ ca. Nó chỉ một đoạn hoặc chương trong một bài thơ dài, thường là về một chủ đề lớn. Trong tiếng Anh, từ "canto" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong cách sử dụng, "canto" thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến thơ ca hoặc văn học, thể hiện sự trang trọng và nghệ thuật trong cách diễn đạt.
Từ "canto" bắt nguồn từ tiếng Latin "cantus", có nghĩa là "hát" hoặc "bài hát". Được sử dụng trong tiếng Ý ở dạng "canto", từ này đã được chuyển sang tiếng Anh để chỉ một phần hoặc đoạn của một bài thơ, đặc biệt là trong văn học thế kỷ 14 như trong tác phẩm của Dante. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh mối liên hệ giữa âm nhạc và thơ ca, nơi hình thức và giai điệu của ngôn ngữ thường hòa quyện với nhau.
Từ "canto" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh này, từ thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra phổ biến và có thể chỉ được ghi nhận trong các chủ đề liên quan đến âm nhạc hoặc văn học. Ngoài ra, "canto" thường được sử dụng trong các bài luận nghiên cứu về văn hóa, nghệ thuật, và nhạc truyền thống, thể hiện vẻ đẹp và sự phong phú của hình thức biểu đạt nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp