Bản dịch của từ Canto trong tiếng Việt

Canto

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Canto (Noun)

kˈæntoʊ
kˈæntoʊ
01

Một trong những phần được chia thành một số bài thơ dài.

One of the sections into which certain long poems are divided.

Ví dụ

The poem has three cantos about social justice issues today.

Bài thơ có ba canto về các vấn đề công bằng xã hội hôm nay.

Many poems do not contain any cantos related to social themes.

Nhiều bài thơ không chứa bất kỳ canto nào liên quan đến chủ đề xã hội.

Does your favorite poem include cantos about social change?

Bài thơ yêu thích của bạn có bao gồm canto nào về thay đổi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/canto/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Canto

Không có idiom phù hợp