Bản dịch của từ Cantonment trong tiếng Việt
Cantonment

Cantonment (Noun)
The cantonment in Fort Bragg houses thousands of soldiers and their families.
Cantonment ở Fort Bragg chứa hàng ngàn lính và gia đình họ.
The cantonment does not allow civilians to enter without permission.
Cantonment không cho phép dân thường vào mà không có sự cho phép.
Is the cantonment near the city center or far away?
Cantonment có gần trung tâm thành phố hay xa không?
Họ từ
Từ "cantonment" chỉ khu vực tạm thời được thiết lập dành cho quân đội sinh sống, thường nằm cạnh một thành phố hoặc trong khu vực nông thôn. Trong tiếng Anh, "cantonment" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này thường gợi đến những khu vực quân sự lớn hơn và có tính chất tổ chức hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi thuật ngữ này có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong bối cảnh quân sự.
Từ "cantonment" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "cantonnement", xuất phát từ từ tiếng Latinh "cantare", có nghĩa là "hát" hoặc "gọi". Trong ngữ cảnh quân sự, "cantonment" đề cập đến khu vực đóng quân tạm thời của lính. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ bất kỳ khu vực nào dành cho sự cư trú tạm thời, đặc biệt trong các bối cảnh quân sự hoặc hành chính. Sự kết hợp này phản ánh cách thức mà tổ chức và phân chia không gian được thực hiện trong các môi trường khác nhau.
Từ "cantonment" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến quân đội và thành phố. Trong phần nghe, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các cơ sở quân sự hoặc chiến lược quân sự. Trong phần đọc, từ tương tự có thể xuất hiện trong bài viết về lịch sử quân sự. Trong ngữ viết và nói, từ này có thể được dùng để mô tả các khu vực đóng quân. Ngoài ra, "cantonment" thường dùng trong các nghiên cứu xã hội và văn hóa, liên quan đến tác động của quân đội đối với cộng đồng dân cư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp