Bản dịch của từ Cantonment trong tiếng Việt

Cantonment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cantonment (Noun)

kæntˈɑnmnt
kæntˈɑnmnt
01

Một đồn quân sự hoặc trại.

A military garrison or camp.

Ví dụ

The cantonment in Fort Bragg houses thousands of soldiers and their families.

Cantonment ở Fort Bragg chứa hàng ngàn lính và gia đình họ.

The cantonment does not allow civilians to enter without permission.

Cantonment không cho phép dân thường vào mà không có sự cho phép.

Is the cantonment near the city center or far away?

Cantonment có gần trung tâm thành phố hay xa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cantonment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cantonment

Không có idiom phù hợp