Bản dịch của từ Garrison trong tiếng Việt
Garrison

Garrison (Noun)
The garrison in Hanoi protects the city from potential threats.
Đơn vị quân đội ở Hà Nội bảo vệ thành phố khỏi mối đe dọa.
The garrison does not provide enough support during emergencies.
Đơn vị quân đội không cung cấp đủ hỗ trợ trong các tình huống khẩn cấp.
Is the garrison in Da Nang ready for any conflicts?
Đơn vị quân đội ở Đà Nẵng đã sẵn sàng cho bất kỳ cuộc xung đột nào chưa?
Dạng danh từ của Garrison (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Garrison | Garrisons |
Garrison (Verb)
The government will garrison troops in the city for safety.
Chính phủ sẽ bố trí quân đội trong thành phố để đảm bảo an toàn.
They did not garrison enough soldiers for the upcoming festival.
Họ đã không bố trí đủ lính cho lễ hội sắp tới.
Will the army garrison the area during the national celebration?
Quân đội sẽ bố trí quân tại khu vực trong lễ kỷ niệm quốc gia không?
Họ từ
"Garrison" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ lực lượng quân đội đóng giữ tại một địa điểm cụ thể nhằm bảo vệ hoặc kiểm soát khu vực đó. Từ này thường được sử dụng để chỉ một đơn vị quân sự hoặc một khu vực quân sự. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "garrison" không có sự khác biệt về viết tắt hay phát âm, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi đôi chút, với tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh vào vai trò bảo vệ hơn.
Từ "garrison" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "garnison", xuất phát từ động từ "garir" có nghĩa là bảo vệ hoặc trang bị. Về mặt Latin, nó liên quan đến từ "garnire", có nghĩa là trang trí hoặc chuẩn bị. Trong lịch sử, "garrison" được sử dụng để chỉ lực lượng quân đội đồn trú tại một vị trí nhất định nhằm bảo vệ và kiểm soát khu vực đó. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên nghĩa liên quan đến sự hiện diện quân sự, thường chỉ lực lượng bảo vệ cơ sở quân sự.
Từ "garrison" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến quân sự hoặc an ninh. Trong giao tiếp hàng ngày, từ "garrison" thường được sử dụng để chỉ các đơn vị quân đội đồn trú tại một địa điểm cụ thể để bảo vệ và kiểm soát lãnh thổ, đặc biệt là trong những bối cảnh liên quan đến chiến tranh và chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp