Bản dịch của từ Garrison trong tiếng Việt

Garrison

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Garrison (Noun)

gˈæɹɪsn
gˈæɹɪsn
01

Một nhóm quân đóng tại một pháo đài hoặc thị trấn để bảo vệ nó.

A group of troops stationed in a fortress or town to defend it.

Ví dụ

The garrison in Hanoi protects the city from potential threats.

Đơn vị quân đội ở Hà Nội bảo vệ thành phố khỏi mối đe dọa.

The garrison does not provide enough support during emergencies.

Đơn vị quân đội không cung cấp đủ hỗ trợ trong các tình huống khẩn cấp.

Is the garrison in Da Nang ready for any conflicts?

Đơn vị quân đội ở Đà Nẵng đã sẵn sàng cho bất kỳ cuộc xung đột nào chưa?

Dạng danh từ của Garrison (Noun)

SingularPlural

Garrison

Garrisons

Garrison (Verb)

gˈæɹɪsn
gˈæɹɪsn
01

Cung cấp (một nơi) một nhóm quân.

Provide a place with a group of troops.

Ví dụ

The government will garrison troops in the city for safety.

Chính phủ sẽ bố trí quân đội trong thành phố để đảm bảo an toàn.

They did not garrison enough soldiers for the upcoming festival.

Họ đã không bố trí đủ lính cho lễ hội sắp tới.

Will the army garrison the area during the national celebration?

Quân đội sẽ bố trí quân tại khu vực trong lễ kỷ niệm quốc gia không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/garrison/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Garrison

Không có idiom phù hợp