Bản dịch của từ Canvassing trong tiếng Việt
Canvassing

Canvassing (Verb)
Canvassing for a political candidate is essential for winning elections.
Tổ chức chiến dịch tìm phiếu cho ứng cử viên chính trị là quan trọng để thắng cử.
She avoided canvassing in neighborhoods where she knew she wasn't popular.
Cô tránh tìm phiếu ở những khu phố mà cô biết mình không được yêu thích.
Do you think canvassing online is as effective as traditional methods?
Bạn có nghĩ việc tìm phiếu trực tuyến có hiệu quả như phương pháp truyền thống không?
Dạng động từ của Canvassing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Canvass |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Canvassed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Canvassed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Canvasses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Canvassing |
Họ từ
Canvassing là thuật ngữ chỉ hành động thu thập ý kiến, thông tin hoặc phiếu bầu từ một nhóm người, thường được sử dụng trong các chiến dịch chính trị hoặc khảo sát thị trường. Ở Anh, "canvassing" thường liên quan đến việc tiếp xúc trực tiếp với cử tri để thảo luận về các vấn đề chính trị. Trong khi đó, ở Mỹ, nó có thể bao hàm cả hình thức trực tuyến và trực tiếp. Lối phát âm có thể khác biệt, với giọng Anh thường nhấn mạnh âm "a" hơn.
Từ "canvassing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to canvass", xuất phát từ từ tiếng Latin "canvassare", có nghĩa là "đi qua" hoặc "khảo sát". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ việc đi thăm dò ý kiến của cử tri trong các cuộc bầu cử. Qua thời gian, nghĩa của nó mở rộng để chỉ hành động thu thập thông tin, ý kiến hoặc sự ủng hộ trong nhiều lĩnh vực khác nhau, điều này phản ánh tính chất tham gia và sự quan tâm đến cộng đồng.
Từ "canvassing" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, "canvassing" thường được sử dụng trong lĩnh vực chính trị và marketing, liên quan đến việc thu thập ý kiến cử tri hoặc khảo sát thị trường. Thuật ngữ này cũng được áp dụng trong các chiến dịch gây quỹ và quảng bá, phản ánh sự quan tâm đến phản hồi từ cộng đồng nhằm cải thiện sản phẩm hoặc dịch vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp