Bản dịch của từ Cap'n trong tiếng Việt

Cap'n

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cap'n (Noun)

kˈæpəm
kˈæpəm
01

(thân mật) sự rút gọn của thuyền trưởng dùng làm chức danh.

Informal contraction of captain used as a title.

Ví dụ

Cap'n Jack led the crew on their social adventure.

Cap'n Jack dẫn dắt thủy thủ trong cuộc phiêu lưu xã hội.

The cap'n didn't attend the social gathering last weekend.

Cap'n không tham dự buổi tụ họp xã hội cuối tuần trước.

Is cap'n a common title in social events?

Cap'n có phải là một danh hiệu phổ biến trong các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cap'n/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cap'n

Không có idiom phù hợp