Bản dịch của từ Capacious trong tiếng Việt

Capacious

Adjective

Capacious (Adjective)

kəpˈeiʃəs
kəpˈeiʃəs
01

Có nhiều không gian bên trong; rộng rãi.

Having a lot of space inside; roomy.

Ví dụ

The capacious community center accommodated many people during the event.

Trung tâm cộng đồng rộng rãi chứa được nhiều người trong sự kiện.

The capacious park provided ample space for families to enjoy picnics.

Công viên rộng lớn cung cấp không gian đầy đủ cho gia đình thưởng ngoạn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Capacious

Không có idiom phù hợp