Bản dịch của từ Capacious trong tiếng Việt
Capacious
Adjective
Capacious (Adjective)
kəpˈeiʃəs
kəpˈeiʃəs
Ví dụ
The capacious community center accommodated many people during the event.
Trung tâm cộng đồng rộng rãi chứa được nhiều người trong sự kiện.
The capacious park provided ample space for families to enjoy picnics.
Công viên rộng lớn cung cấp không gian đầy đủ cho gia đình thưởng ngoạn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Capacious
Không có idiom phù hợp