Bản dịch của từ Capacious trong tiếng Việt
Capacious

Capacious (Adjective)
The capacious community center accommodated many people during the event.
Trung tâm cộng đồng rộng rãi chứa được nhiều người trong sự kiện.
The capacious park provided ample space for families to enjoy picnics.
Công viên rộng lớn cung cấp không gian đầy đủ cho gia đình thưởng ngoạn.
The capacious auditorium was perfect for hosting large social gatherings.
Nhà hát rộng rãi hoàn hảo để tổ chức các buổi họp mặt xã hội lớn.
Họ từ
Từ "capacious" có nghĩa là có khả năng chứa đựng nhiều, rộng rãi hoặc có dung tích lớn. Từ này được sử dụng để miêu tả khả năng của một vật, như túi xách hoặc không gian, chẳng hạn như "a capacious room" (một căn phòng rộng rãi). Trong tiếng Anh, từ "capacious" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng, thể hiện sự chính xác và phong phú trong cách miêu tả.
Từ "capacious" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "capax", có nghĩa là "có khả năng chứa đựng", từ động từ "capere", nghĩa là "nắm giữ" hoặc "chứa". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, được dùng để miêu tả không gian hoặc vật thể có khả năng chứa nhiều thứ. Ý nghĩa này phản ánh sự mở rộng từ khái niệm vật lý sang các phạm trù trừu tượng, như khả năng nắm bắt ý tưởng hoặc thông tin.
Từ "capacious" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi mà các từ ngữ giản lược hơn thường được ưa chuộng. Trong khi đó, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả không gian, khối lượng hoặc sức chứa như trong văn viết học thuật hoặc trong các bài mô tả về thiết kế sản phẩm. Từ "capacious" thường được sử dụng để nhấn mạnh vào khả năng chứa đựng lớn hơn mức bình thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp