Bản dịch của từ Capacitating trong tiếng Việt

Capacitating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Capacitating (Verb)

kəpˈæsətˌeɪtɨŋ
kəpˈæsətˌeɪtɨŋ
01

Phân từ hiện tại của khả năng.

Present participle of capacitate.

Ví dụ

The program is capacitating youth to start their own businesses.

Chương trình đang tạo điều kiện cho thanh niên khởi nghiệp.

The initiative is not capacitating the community effectively for social change.

Sáng kiến này không tạo điều kiện hiệu quả cho cộng đồng thay đổi xã hội.

Is the new workshop capacitating participants for better job opportunities?

Buổi hội thảo mới có đang tạo điều kiện cho người tham gia có cơ hội việc làm tốt hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/capacitating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Capacitating

Không có idiom phù hợp