Bản dịch của từ Capacitating trong tiếng Việt
Capacitating

Capacitating (Verb)
Phân từ hiện tại của khả năng.
The program is capacitating youth to start their own businesses.
Chương trình đang tạo điều kiện cho thanh niên khởi nghiệp.
The initiative is not capacitating the community effectively for social change.
Sáng kiến này không tạo điều kiện hiệu quả cho cộng đồng thay đổi xã hội.
Is the new workshop capacitating participants for better job opportunities?
Buổi hội thảo mới có đang tạo điều kiện cho người tham gia có cơ hội việc làm tốt hơn không?
Họ từ
Từ "capacitating" xuất phát từ động từ "capacitate", nghĩa là "cung cấp khả năng hoặc sức mạnh để thực hiện một nhiệm vụ". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục và phát triển, mô tả quá trình nâng cao năng lực cá nhân hoặc tổ chức. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "capacitating" có ý nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo văn hóa và hệ thống giáo dục.
Từ "capacitating" có nguồn gốc từ động từ Latin "capacitāre", trong đó "capax" có nghĩa là "có khả năng" hoặc "chứa đựng". Tiếng Latin này phản ánh ý nghĩa của khả năng và tiềm năng. Trong tiếng Anh hiện đại, "capacitating" được sử dụng để chỉ hành động tạo điều kiện, trang bị kỹ năng hoặc nâng cao khả năng của ai đó. Sự kết nối này giữa gốc từ Latin và nghĩa đương đại thể hiện quá trình trao quyền và phát triển năng lực cá nhân trong xã hội.
Từ "capacitating" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn phần thi IELTS. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh giáo dục hoặc phát triển cá nhân. Trong Writing và Speaking, người thi có thể sử dụng "capacitating" khi thảo luận về việc nâng cao năng lực hoặc tạo điều kiện cho sự phát triển. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu chuyên môn để chỉ việc tăng cường khả năng hoặc sức mạnh của một cá nhân hay tổ chức.