Bản dịch của từ Capacitate trong tiếng Việt

Capacitate

Verb

Capacitate (Verb)

kəpˈæsɪtˌeit
kəpˈæsɪtˌeit
01

Làm cho (ai đó) có khả năng thực hiện một hành động cụ thể hoặc có thẩm quyền pháp lý để hành động theo một cách cụ thể.

Make (someone) capable of a particular action or legally competent to act in a particular way.

Ví dụ

The training program aims to capacitate young adults for leadership roles.

Chương trình đào tạo nhằm mục đích trang bị cho thanh thiếu niên khả năng lãnh đạo.

Legal workshops capacitate individuals to understand their rights and responsibilities.

Các hội thảo pháp lý giúp cá nhân hiểu về quyền lợi và trách nhiệm của mình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Capacitate

Không có idiom phù hợp