Bản dịch của từ Capacitate trong tiếng Việt
Capacitate

Capacitate (Verb)
Làm cho (ai đó) có khả năng thực hiện một hành động cụ thể hoặc có thẩm quyền pháp lý để hành động theo một cách cụ thể.
Make (someone) capable of a particular action or legally competent to act in a particular way.
The training program aims to capacitate young adults for leadership roles.
Chương trình đào tạo nhằm mục đích trang bị cho thanh thiếu niên khả năng lãnh đạo.
Legal workshops capacitate individuals to understand their rights and responsibilities.
Các hội thảo pháp lý giúp cá nhân hiểu về quyền lợi và trách nhiệm của mình.
Empowerment programs capacitate marginalized groups to advocate for their needs effectively.
Các chương trình cải cách trang bị cho nhóm dân tộc thiểu số khả năng bảo vệ nhu cầu của mình một cách hiệu quả.
Họ từ
Từ "capacitate" có nghĩa là làm cho ai đó hoặc cái gì đó có khả năng hoặc quyền năng thực hiện một hành động cụ thể. Từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực giáo dục và phát triển cá nhân. Mặc dù không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh trong cách sử dụng "capacitate", nhưng từ này thường được dùng ít phổ biến hơn và có thể thay thế bằng các từ như "empower" trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "capacitate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "capacitare", xuất phát từ "capax", có nghĩa là "có khả năng chứa đựng". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ khả năng hoặc quyền đủ sức hoàn thành một nhiệm vụ nào đó. Ngày nay, "capacitate" được hiểu là hành động truyền đạt khả năng hoặc quyền hạn cho một cá nhân hoặc tổ chức, phản ánh sự phát triển của ý nghĩa từ việc chứa đựng sang khả năng hành động và thực hiện.
Từ "capacitate" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thể hiện tần suất thấp trong ngữ cảnh học thuật và giao tiếp hàng ngày. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như giáo dục và phát triển nhân lực, nhằm chỉ việc trang bị kỹ năng, kiến thức cho cá nhân hoặc nhóm để thực hiện một công việc hoặc nhiệm vụ cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp