Bản dịch của từ Capacitate trong tiếng Việt
Capacitate
Capacitate (Verb)
Làm cho (ai đó) có khả năng thực hiện một hành động cụ thể hoặc có thẩm quyền pháp lý để hành động theo một cách cụ thể.
Make (someone) capable of a particular action or legally competent to act in a particular way.
The training program aims to capacitate young adults for leadership roles.
Chương trình đào tạo nhằm mục đích trang bị cho thanh thiếu niên khả năng lãnh đạo.
Legal workshops capacitate individuals to understand their rights and responsibilities.
Các hội thảo pháp lý giúp cá nhân hiểu về quyền lợi và trách nhiệm của mình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp