Bản dịch của từ Capacitive trong tiếng Việt

Capacitive

Adjective

Capacitive (Adjective)

kəpˈæsɪtɪv
kəpˈæsɪtɪv
01

Liên quan đến hoặc sử dụng điện dung.

Relating to or using capacitance.

Ví dụ

The capacitive touch screen on the new phone is very responsive.

Màn hình cảm ứng điện dung trên chiếc điện thoại mới rất nhạy.

The capacitive sensor in the social distancing app is accurate.

Cảm biến điện dung trong ứng dụng giữ khoảng cách xã hội rất chính xác.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Capacitive

Không có idiom phù hợp