Bản dịch của từ Capacitive trong tiếng Việt
Capacitive

Capacitive (Adjective)
Liên quan đến hoặc sử dụng điện dung.
Relating to or using capacitance.
The capacitive touch screen on the new phone is very responsive.
Màn hình cảm ứng điện dung trên chiếc điện thoại mới rất nhạy.
The capacitive sensor in the social distancing app is accurate.
Cảm biến điện dung trong ứng dụng giữ khoảng cách xã hội rất chính xác.
Capacitive gloves are useful for using touchscreens in cold weather.
Găng tay điện dung rất hữu ích để sử dụng màn hình cảm ứng trong thời tiết lạnh.
Họ từ
Từ "capacitive" là một tính từ liên quan đến khả năng lưu trữ điện tích của một tụ điện hoặc thiết bị điện tử. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả các thành phần hoặc cảm biến hoạt động dựa trên nguyên tắc điện dung, ví dụ như màn hình cảm ứng điện dung. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả hình thức viết lẫn phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng tùy thuộc vào ngành nghề hoặc lĩnh vực cụ thể.
Từ "capacitive" xuất phát từ gốc Latin "capacitas", có nghĩa là "khả năng chứa". "Capacitas" lại được hình thành từ động từ "capere", có nghĩa là "nắm giữ" hoặc "chịu đựng". Trong ngữ cảnh điện học, "capacitive" miêu tả khả năng của một vật thể lưu trữ điện tích. Sự phát triển khái niệm này từ khả năng chứa vật lý sang khả năng tích trữ điện năng cho thấy sự liên kết chặt chẽ giữa các khái niệm thuộc về vật lý và điện tử.
Từ "capacitive" thường được sử dụng trong lĩnh vực điện tử và công nghệ, thường xuyên xuất hiện trong các bài thi IELTS liên quan đến chủ đề kỹ thuật và khoa học. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của IELTS có thể thấp, chủ yếu trong bài nghe và đọc. Ngoài ra, từ này cũng thường được dùng trong bối cảnh mô tả các cảm biến, màn hình cảm ứng và các thiết bị điện tử, nơi tính năng cảm ứng dựa trên điện dung được áp dụng.